Chuyên phân phối IC công suất STK, IC khuếch đại STK, IC điều khiển TDA, Chip psoc , Bo mạch điều khiển các loại

06/09/2018 6184
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại IC phục vụ sản xuất mới , sửa chữa thiết bị.

>>>>>>>>>> ĐIỆN TỬ TÂM ANH

THAM KHẢO SẢN PHẨM TẠI ĐÂY

1. CÁC LOẠI IC STK

2. LINH KIỆN SẢN XUẤT KÍCH ĐIỆN, MÁY KÍCH CÁ

3. LINH KIỆN SẢN XUẤT NGUỒN XUNG, CỤC ĐẨY , ÂM THANH

4. LINH KIỆN SỬA CHỮA TIVI, BẾP TỪ , LÒ VI SÓNG

 

LIÊN HỆ : Mr Tâm : SDT và Zalo : 0973 974 070

Mail : tamnv.alpha@gmail.com

Dưới đây là một số mã linh kiện hiện có của chúng tôi.

 

 

Mã hàng Tên hàng
02041601101 Đầu nối cho cáp dẹt 02041601101
0218002.HXP Cầu chì
0218010.MXP Cầu chì
031-2368-RFX Đầu nối 031-2368-RFX
0461002.ER Cầu chì 0461002.ER
0500588000 Đầu cắm 0500588000
0500LP15A500E Cuộn cảm  0500LP15A500E
0678L9100-02 Cầu chì 0678L9100-02
0678L9300-02 Cầu chì
07D821 Tụ chống sét 820V 1.2KA DISC 7MM, -55~125℃
08051A200FAT2A Tụ điện
08051C101KAT2A Tụ gốm 08051C101KAT2A
08055A470KAT2A Tụ gốm 08055A470KAT2A
08055C103KAT2A Tụ gốm 08055C103KAT2A
08055C104KAT2A Tụ 08055C104KAT2A
08055C683JAT2A Tụ điện
083-8SP-RFX Đầu cắm dùng cho cáp truyền tín hiệu
09021646921 Đầu nối cho cáp dẹt 09021646921
09030006103 Cọc W đực to thẳng 09030006103
09030006104 Cọc W đực to cong hàn mạch in 09030006104
09030006250 Cọc W cái to thẳng 09030006250
09031246901 Đầu W đực 09 03 124 6901
09031486921 Đầu nối cáp dẹt 09031486921
09031642921 Đầu nối dẹt 09031642921
09031966921 Đầu nối
09061152911 Đầu nối cho cáp dẹt 09061152911
09562525613 Đầu cắm dùng cho mạch in có dòng điện 2A mã 09562525613
1.25-2A Đầu nối M, 1Rx2Px1.25mm, thẳng, màu trắng
1.25-2P-300 Cáp có đầu nối F, 1Rx2Px1.25mm, 30cm
1.25-2WA Đầu nối M, 1Rx2Px1.25mm, R/A, màu trắng
1.25-3A Đầu nối M, 1Rx3Px1.25mm, thẳng, màu trắng
1.25-3P-300 Cáp có đầu nối F, 1Rx3Px1.25mm, 30cm
1.25-4A Đầu nối M, 1Rx4Px1.25mm, thẳng, màu trắng
1.25-4P-300 Cáp có đầu nối F, 1Rx4Px1.25mm, 30cm
1.25-5P-300 Cáp có đầu nối F, 1Rx5Px1.25mm, 30cm
1.25-5WA Đầu nối M, 1Rx5Px1.25mm, R/A, màu trắng
1.25-6A Đầu nối M, 1Rx6Px1.25mm, thẳng, màu trắng
1.25-6P-300 Cáp có đầu nối F, 1Rx6Px1.25mm, 30cm
1.25-6WA Đầu nối M, 1Rx6Px1.25mm, R/A, màu trắng
1.5KE20CA Đi ốt
1.5KE400A Đi ốt 1.5KE400A
1005MMF Miếng lọc khí độc 1005MMF
10090926-P154VLF Đầu nối 10090926-P154VLF
10090926-P264VLF Đầu nối 10090926-P264VLF
10110031972  Đầu nối 10110031972
10110032091 Đầu nối 10110032091
10110081958 Đầu nối 10110081958
10110081959 Đầu nối 10110081959
1021-1*40SF11 Đầu nối 1021-1*40SF11
1021-1*5SF18 Đầu nối cho cáp dẹt 1021-1*5SF18 , hãng LHE, mới 100%
1021-2*7SF18 Đầu nối cho cáp dẹt 1021-2*7SF18, hãng LHE, mới 100%   
1055689-1 Đầu nối 1055689-1
109E5712DY5J2 Quạt 109E5712DY5J2
109P0412H901 Quạt 109P0412H901
10A10-T Đi ốt
10ZLH1500MEFC8X0 Tụ nhôm 10ZLH1500MEFC8X20
111121K00750JQT Tụ dán 75p-2KV
12061C104JAT2A Tụ gốm 12061C104JAT2A
12061C104KAT2A Tụ 12061C104KAT2A
12065C224JAT2A Tụ điện
12065C334KAT2A Tụ 12065C334KAT2A
1206GC101KAT1A Tụ dán 100p-2KV
1233-000 EMI Feedthrough Filters SOLDER IN .022uF 10A Pi Circuit
141-402-318-293 141-402-318-293
14MT.HA-812/S.00.10 Màng chắn nước 14MT.HA-812/S.00.10 bằng polyeste
14MT.HA-812/S.00.11 Màng chắn nước 14MT.HA-812/S.00.11 bằng polyeste
14MT.HA-812/S.00.12 Màng chắn nước 14MT.HA-812/S.00.12 bằng polyeste
150PW331 Module
1-534237-4 Đầu nối 1-534237-4
155MMR100K Tụ giấy 155MMR100K
165PIN Đầu cắm
16SEPC470M Tụ điện
16SVPG270M Tụ nhôm 16SVPG270M
16V 1000UF 10*10 Tụ 16V 1000UF 10*10
16v220 uf Tụ 16v220 uf
17105C Cuộn cảm
17-21SUBHC/S530-A2/TR8 LED 0805 màu xanh dương
17250952101 Đầu nối cho cáp dẹt 17250952101
1734349-1 Đầu cắm dùng cho mạch in có dòng điện 2A mã 1734349-1
1734354-1 Đầu nối 1734354-1
17HS15-0406S Động cơ bước 17HS15-0406S
182-009-113R181 Đầu nối
182-009-113R531 Đầu nối cho cáp dẹt 182-009-113R531
182-009-213R181 Đầu cắm dùng cho mạch in có dòng điện 5A mã 182-009-213R181
182-037-213R181 Đầu cắm dùng cho mạch in dòng điện 5A mã 182-037-213R181
1N4007 Đi ốt 1N4007
1N4148W-E3-18 Đi ốt 1N4148W-E3-18
1N4148WS Điốt điện tử 1N4148WS
1N4148WT Đi ốt 1N4148WT
1N4739A,113 Đi ốt 1N4739A,113
1N5399-E3/54 Đi ốt
1N5408-T Đi ốt 1N5408-T
1N5629 Di ot
1N757A Diode zener 9.1V 400mW
1SMB5931B-13 Đi ốt 1SMB5931B-13
202R18N680KV4E Tụ dán 68p-2KV
202R18W102KV4E Tụ dán 102-2KV
2036-60-SM-RPLF Điện trở 2036-60-SM-RPLF
2058943-2 Cáp đầu nối dẹt 2058943-2
207M-138/G-150R Mic 207 M-138/G-150R, dải tần 300-3500Hz
20817-612 Khóa cài
20817-614 Khóa cài
20817-652 Chốt định vị bằng thép 20817-652, hãng SCHROFF, mới 100%
20817-654 Chốt định vị bằng thép 20817-654, hãng SCHROFF, mới 100%
20817-682 Chốt định vị bằng thép 20817-682, hãng SCHROFF, mới 100%
20817-684 Chốt định vị bằng thép 20817-684, hãng SCHROFF, mới 100%
20848594 Giắc nối 20848594
20848-596 Chốt định vị bằng thép 20848-596, hãng SCHROFF, mới 100%
20mm Băng dính chịu nhiệt Kapton 20mm
21112 Mạch điện tử tích hợp, model: 21112, hãng Kontron, mới 100%
2-1734035-2 Đầu nối cáp điện 2-1734035-2
226TTA100M Tụ điện 226TTA100M
228TTA016M Tụ điện
2450AT18D0100E Cuộn cảm  2450AT18D0100E
2450BM15B0003E Cuộn cảm  2450BM15B0003E
24LC128-I/SM IC 24LC128-I/SM
24LC128T-I/SM IC điện tử
250M-139/G-1000R Tai nghe 250M-139/G-1000R
250M-139/G-1000R-Ver2 Tai nghe 250M-139/G-1000R-Ver 2
2512 Điện trở 20OHM: 2512 1%
252012CDMCDS-2RC Cuộn cảm 252012CDMCDS-2R2MC
252465833306 Cuộn cảm 
252482868288 Cuộn cảm 
25-7307 Đầu nối cáp đồng trục 25-7307
2-5748482-5 Đầu cắm dùng cho mạch in có dòng điện 2A mã 2-5748482-5
25SVP10M Tụ nhôm 25SVP10M
25V470UF Tụ 25V 470UF
28A0592-0A2 Lõi cuộn cảm 28A0592-0A2
293D107X9020D2T3 Tụ Tantalum 293D107X9020D2TE3
293D685X9050D2T3 Tụ tantalum 293D685X9050D2TE3
294-30K-RC 294-30K-RC
29581014101J 29581014101J
29F400CBMI-70G IC 29F400CBMI-70G
2N3904BU Bóng bán dẫn 2N3904BU
2N3906BU Bóng bán dẫn 2N3906BU
2N4393 Bóng bán dẫn 2N4393
2N65 Bóng bán dẫn 2N65
2N7002LT1G Bóng bán dẫn:2N7002LT1G
2N7002P.235 Bóng bán dẫn 2N7002P.235
2QMA-JWB3-RG-50 giắc nối 2QMA-JWB3-RG-50
2SA1943 Bán dẫn 2SA1943
2SC1970 Bán dẫn 2SC1970
2SC1971 Bán dẫn 2SC1971
2SC1972 Bán dẫn 2SC1972
2SC2904 Bán dẫn 2SC2904
2SC3133 Bán dẫn 2SC3133
2SC4673 bán dẫn 2SC4673
2SK897 Bán dẫn 2SK897
30105010485 Gioăng phụ kiện đầu nối 10110031972
3021003-03 Cáp đầu nối USB 3021003-03
3021-D-E-700 IC điện tử 3021-D-E-700
302-S141 Đầu nối cho cáp dẹt 302-S141
30310-5002HB Đầu nối cho cáp dẹt 30310-5002HB
30848317 Tấm nhôm không hợp kim 30848317
3218JN Quạt DC 3218JN
3296P-1-104LF Biến trở
3296W-1-102RLF Biến trở
3296W-1-103RLF Biến trở
3296X-1-105LF Biến trở 1M ohm
3314R-1-1-103ETR Điện trở 3314R-1-1-103ETR
33-3400-01-01 Ăng ten chip 33-3400-01-01
3362U-1-103LF Biến trở
3362U-1-202LF Biến trở
3362U-1-502LF Biến trở
3374603610 Gioăng cao su của đầu nối 10110032091
3386P-1-223LF Biến trở
34L9620 quạt tản nhiệt 34L9620
350M-138/G-150R Mic 350 M-138/G-150R, dải tần 300-3500Hz
350M-138/G-150R-Ver2 Mic 350 M-138/G-150R, dải tần 300-3500Hz - Ver 2
350M-139/G-600R Tai nghe 350 M-139/G-600R, dải tần: 100-3500Hz
350M-139/G-600R-Ver2 Tai nghe 350 M-139/G-600R, dải tần: 100-3500Hz Ver 2
35SVPF120M Tụ nhôm 35SVPF120M
380-009-113L001 Đầu nối cáp điện 380-009-113L001
3SK131 Bán dẫn 3SK131(V11)
400V 47UF  21*16 Tụ 400V 47UF  21*16
400v10uf Tụ 400v10uf
400v6.8 uf Tụ 400v6.8 uf
450V22UF Tụ 450V 22UF
4611X-101-103LF Điện trở 4611X-101-103LF
470uF/50V 10*20mm Tụ điện 470uF/50V 10*20mm
476TTA063M Tụ điện
483720-H25U0 Foam IVA 483720-H25U0
4995-0 Đầu nối dùng cho mạch in 4995-0
4k7ohm1% Trở dán 0805 4k7 ohm 1% 1/8W
4N65 4N65
50PZE100M10X9 Tụ điện
50PZF100M10X9 Tụ điện
50V 1000UF  16*16 Tụ 50V 1000UF  16*16
50v10 uf Tụ 50v10 uf
50V33UF Tụ 50V 33UF
50YY50895 50YY50895 Rotary switch, Grayhill brand
50YY50909 50YY50909 Rotary switch, Grayhill brand
5-146258-7 Đầu nối dùng cho mạch in 5-146258-7
5-146285-3 Đầu nối dùng cho mạch in 5-146285-3
517A IC điện tử
51F-717-001 EMI Feedthrough Filters 15A 1.4uF TURRET
534206-3 Đầu nối 534206-3
5-534206-1 Đầu nối 5-534206-1
5-534206-8 Đầu nối 5-534206-8
5747843-6 Đầu cắm cho mạch in có dòng điện 6A mã 5747843-6
584433-Z812S-01 Đệm thân vali 5JG-584433 cho máy Zip 812S - 01
584434-Z812S-02 Đệm thân vali 5JG-584433 cho máy ZIP 812S - 02
59581014101J Connector 59581014101J
59582014101J Connector 59582014101J
597-7703-607F Đi ốt quang 597-7703-607F
597D226X9063F2T Tụ tantalum 597D226X9063F2T
5JG-221609 Vali
5JG312413 Valy nhựa 5JG-312413 và Foam mút 
5JG-312413 Vali nhựa 5JG-312413
5JG-433015 Valy nhựa 5JG-433015
5JG-433015ZVIS Vali và foam 433015
5JG-443419 Vali 5JG-443419 cho máy GN481
5JG-443419-GN481 Vali và foam 443419 cho máy GN481
5JG483720 Valy nhựa 5JG-483720 và foam mút
5JG-483720 Vali  nhựa 5JG-483720
5JG-544025 Vali nhựa 5JG-544025
5JG-544025-ZIPDKX631 Vali và foam 544025
5JG-584433 Valy nhựa 5JG-584433
5JG-584433-TN223 Vali và foam 584433
5JG-584433-ZIP481 Vali và foam 584433
5JG-584433-Zip631 Vali và foam 584433
5JG-584433ZVRU Vali và foam 584433
5N120BND bán dẫn loại IGBT 5N120BND
600F2R2BT250XT Tụ điện
60S-150 Kìm cắt tiêu chuẩn 60S - 150
61201022821 Đầu nối
621-009-260-043 Đầu cắm dùng cho dòng điện 5A mã 621-009-260-043
634-015-663-043 Đầu cắm dùng cho mạch in có dòng điện 3A mã 634-015-663-043
63SXV33M Tụ nhôm 63SXV33M
6-534237-0 Đầu nối 6-534237-0
656-4242211 Đầu nối cho cáp dẹt 656-4242211
686704100001 Cáp dẹt 686704100001
686706100001 Cáp dẹt 686706100001
686708050001 Cáp dẹt
686708100001 Cáp dẹt 686708100001
686710100001 Cáp dẹt 686710100001
686712100001 Cáp dẹt 686712100001
686714050001 Cáp dẹt
686714100001 Cáp dẹt
686716100001 Cáp dẹt 686716100001
686720100001 Cáp dẹt 686720100001
686724100001 Cáp 686724100001
687616100002 Cáp dẹt
687618100002 Cáp dẹt
687618152002 Cáp dẹt
69004131 Test Sốc két 69004131
6DI15S-050D-04 Module
6DI20S-050D-04 IC Công suất 6DI20S-050D-04
6FC5370-5AA20-00 Bảng điều khiển  6FC5370-5AA20-0AA0
6MBI25GS-060-01A IC 6MBI25GS-060-01A
6MBP20RTA060 Nguồn 6MBP20RTA060
6MBP40RUB060 Nguồn 6MBP40RUB060
74271111 Lõi cuộn cảm 74271111
74271142 Lõi cuộn cảm 74271142
742C083103JP Điện trở 742C083103JP
7447709331 Cuộn cảm 7447709331
744771122 FIXED INDUCTOR
744912182 Cuộn cảm 744912182
74ACT11244DWR IC điện tử 74ACT11244DWR
74ACT541SCX IC 74ACT541SCX
74ALVC164245DGG:11 IC 74ALVC164245DGG:11
74HC244AP IC điện tử 74HC244AP
74HCT151D,652 IC 74HCT151D,652
74HCT9046APW,118 IC điện tử 74HCT9046APW,118
74HCU04AP IC điện tử
74LVC08APW IC điện tử 74LVC08APW
74LVC16244APAG Bộ đệm và đường dây điều khiển  74LVC16244APAG
74LVC1G79GW,125 IC điện tử 74LVC1G79GW,125
74LVC1G80GV,125 IC điện tử 74LVC1G80GV,125
74LVC2GU04GW,125 IC điện tử74LVC2GU04GW,125
74VHC04T IC điện tử
767163331GP Điện trở 767163331GP
768772102 Cuộn cảm 768772102
783480-01 Ăng ten GPS 783480-01
78F4R7J-RC Cuộn cảm 78F4R7J-RC
7D511 Tụ chống sét ZOV 7D511, 510V, 1.75KV, 7mm
7H01D Tấm cảm ứng
7M-25.000MEEQ-T Tinh thể áp điện 7M-25.000MEEQ-T
818-22-008-10-000101 Đầu nối dùng cho mạch in
825MMR100K Tụ giấy 825MMR100K
85R2D-R19-BA0/TBAL Chiết áp 85R2D-R19-BA0/TBAL
870055774001 Tụ điện
870055874001 Tụ điện
885012010005 Tụ điện 885012010005
88E1111-RCJ1I IC điện tử 88E1111-RCJ1I
901-143 Đầu nối cho cáp đồng trục 901-143
9059C BK005 Cáp đồng trục 9059C BK005
9-146285-0-02 Đầu nối dùng cho mạch in 9-146285-0-02
9-146285-0-05 Đầu nối dùng cho mạch in 9-146285-0-05
9320-1 Keyboard Mold fee 9320-1
9320-2 Mặt máy ép nhiệt
9B-30.000MAAJ-B Tinh thể áp điện 9B-30.000MAAJ-B
A2501-H02 Đầu nối A2501-H02
A2501-H03 Đầu nỗi A2501-H03
A2501-H04 Đầu nối    A2501-H04
A2501-H05 Đầu nối   A2501-H05
A2501-H06 Đầu nối   A2501-H06
A2501-H07 Đầu nối   A2501-H07
A2501-WV02 Đầu nối A2501-WV02
A2501-WV03 Đầu nối    A2501-WV03
A2501-WV04 Đầu nỗi  A2501-WV04
A2501-WV05 Đầu nối   A2501-WV05
A2501-WV06 Đầu nối    A2501-WV06
A2501-WV07 Đầu nối   A2501-WV07
A3977SED-T IC A3977SED-T
A45L-0001-0464 Nguồn A45L-0001-0464
A-7142/GN-M10x1.25x12.5 Ăng ten A-7142/GN-M10x1.25x12.5
A759KK225M2EAAE685 Tụ điện
A76L-0300-0133 Nguồn A76L-0300-0133
A9205908 Cáp tín hiệu dùng cho viễn thông có gắn đầu nối A9205908
A9703515-D Cáp dùng cho viễn thông có gắn đầu nối A9703515-D
AA.160.151111 Ăng ten GPS AA.160.151111
AA.161.151111 Ăng ten GPS AA.161.151111
ABLS-10.000MHZ-B2-T Thạch Anh
ABS-08 COVER;ABS,131.4x97.9x8.7,HM01
ABS-42P CASING;ABS,127.9x94.4x42,HM01, RIGHT SIDE
ABS-42T CASING;ABS,127.9x94.4x42,HM01, LEFT SIDE
AC01000001201JA100 AC01000001201JA100
AC03000001201JAC00 Điện trở AC03000001201JAC00
AC03000003601JAC00 AC03000003601JAC00
AC0805FR-073K9L Điện trở AC0805FR-073K9L
AC2010FK-072KL Điện trở
AC220S24DC-10W Nguồn điện AC220S24DC-10W
AC-DC ECP60UD01 Bộ chuyển đổi điện áp 1 chiều  AC-DC ECP60UD01
AC-DC NPS63-M Bộ chuyển đổi điện áp một chiều AC-DC NPS63-M
ACML-0805-101-T Lõi cuộn cảm ACML-0805-101-T
AD-25/CW-VT Ăng ten AD-25/CW-VT dải tần 30-90Mhz
AD-39/3512 Ăng ten AD-39/3512
AD-4/3.6 Ăng ten AD-4/3.6 , ăng ten thẳng 
AD-4/4.8 Ăng ten AD-4/4.8 , ăng ten thẳng
AD-44/BW-A Ăng ten VHF ngắn 400mm dải tần 30-90Mhz AD-44/BW-A
AD-44/CW-AH Ăng ten VHF dài 850mm dải tần 30-90Mhz AD-44/CW-AH
AD5312BRMZ IC điện tử
AD565AJR IC điện tử AD565AJR
AD581SH IC điện tử AD581SH
AD589SH IC điện tử
AD592ANZ IC   AD592ANZ
AD620AN IC điện tử
AD7705BN IC AD7705BN
AD7825BRZ IC AD7825BRZ
AD7864BSZ-1 IC điện tử AD7864BSZ-1
AD7892ANZ-3 IC điện tử AD7892ANZ-3
AD8041AR IC điện tử
AD8041ARZ IC điện tử AD8041ARZ
AD8058ARZ-REEL7 IC điện tử AD8058ARZ-REEL7
AD8065ARZ IC điện tử
AD810ARZ-REEL7 IC điện tử
AD8138ARZ IC điện tử AD8138ARZ
AD822ARZ IC điện tử AD822ARZ
AD825ARZ IC AD825ARZ
AD8561ARZ IC điện tử AD8561ARZ
AD8599ARZ IC điện tử AD8599ARZ
AD9220AR IC điện tử AD9220AR
ADAFC3 giắc chuyển đổi tín hiệu ADAFC3
ADAPTER12V-24W Adapter 12V-24W
ADAPTER12V-60W Adapter 12V-60W
ADAU1701JSTZ Bóng bán dẫn ADAU1701JSTZ
ADG201A IC điện tử
ADG411BRZ IC điện tử:ADG411BRZ
ADG419BRZ IC ADG419BRZ
ADG438FBRZ IC ADG438FBRZ
ADG453BR IC điện tử ADG453BR
ADG751BRM IC ADG751BRM
ADM1811-5ARTZ-RL7 IC ADM1811-5ARTZ-RL7
ADM202EARNZ-REEL7 IC điện tử ADM202EARNZ-REEL7
ADM202JRN IC điện tử
ADM208AN IC điện tử
ADM232AARNZ RS-232 Interface IC Hi-Spd 5V CMOS Driver/Receiver Learn More
ADM232AARNZ-REEL7 IC điện tử ADM232AARNZ-REEL7
ADM232AARWZ IC ADM232AARWZ
ADM3485EARZ-REE7 IC điện tử ADM3485EARZ-REEL7
ADM485AR IC điện tử ADM485AR
ADM706AR IC điện tử
ADM706SAR IC điện tử ADM706SAR
ADP3336ARMZ-REE7 IC điện tử ADP3336ARMZ-REEL7
ADP-LSG-12021 Adapter camera ADP-LSG-12021
A-DS 09 A/KG-T2S A-DS 09 A/KG-T2S
A-DS 25 A/KG-T4S Đầu nối
ADSP-21062LKSZ-160 Digital Signal Processors & Controllers - DSP, DSC 40MHz 120 MFLOPS 3.3V Floating Point
ADUC812BSZ-REEL IC MCU 8BIT 8KB FLASH 52MQFP
AEH20F24 Nguồn điện
AFE031AIRGZT IC điện tử AFE031AIRGZT
AFK107M63G24VT-F Tụ nhôm AFK107M63G24VT-F
AH-5NV Ăng ten AH-5NV
AH-740 Ăng ten tự động AH-740
A-HDF 15 PP-WP Đầu cắm dùng cho cáp truyền tín hiệu
AI-1027-TWT-5V-2-R IC điện tử AI-1027-TWT-5V-2-R
AIML-1206-120K-T Cuộn cảm AIML-1206-120K-T
AIML-1206-R12K-T Cuộn cảm AIML-1206-R12K-T
AISC-0805-R68G-T Cuộn cảm AISC-0805-R68G-T
AISC-1008F-1R8GT Cuộn cảm AISC-1008F-1R8G-T
AL271038 Vỏ Nguồn nhôm 270*100*38mm
AM1P-0507SZ Bộ chuyển đổi điện 1 chiều DC - DC, ,điện áp  7.2V, dòng điện 140mA modelAM1P-0507SZ
AM27S191AP IC AM27S191AP
AM27S191APC IC AM27S191APC
AM27S20PC IC điện tử AM27S20PC
AM29F010B-120PI IC AM29F010B-120PI
AM29F040B-55EF IC điện tử
AM29F040B-90PI IC AM29F040B-90PI
AM-D120-HA115-RA Ăng ten cột
AMIGURUMI 49% cotton 51% Arclyric
ANGTENCHECH Ăng ten chếch
ANT1515B00FT1575 Ăng ten chíp ANT1515B00FT1575S
Anten 409mhz Anten
Anten 433mhz Anten
AOZ1031AI IC
AP220-12S12 Adapter AP220-12S12 (Adapter 12V-2A Ngoài trời)
AP2202430 Nguồn 30W (AP220-24-30)
AP2202480 Nguồn AC-DC Module AP220-24-80, 24V, 80W
AP220-4.2V-1A Nguồn in 220V - out 4.2V - 1A
AP24V200W Nguồn Adapter IP65: 24V 200W
AP3103AKTR-G1 Đi ốt AP3103AKTR-G1
AP3105NAKTR-G1  AP3105NAKTR-G1
AP-4/M Gốc ăng ten AP-4/M 
AP-4/MHL Gốc ăng ten AP-4/MHL
AP-6 Tua vít AP-6
APXG250ARA100ME46G Tụ nhôm APXG250ARA100ME46G
AQ2A2-C1-ZT12VDC Rơ le AQ2A2-C1-ZT12VDC
AQD3423 Bộ nguồn một chiều, model: AQD3423, điện áp vào: 220VAC, điện áp ra: 24VAC/1.2A, dùng cho máy lọc nước RO
AQY282S Rơ le AQY282S
AQY282SX Rơ le
AS11D Bóng bán dẫn
AS186-302 IC AS186-302
ASV-100.000MHZ-T Tinh thể áp điện ASV-100.000MHZ-EC-T
ASV-40.000MHZ-EJ-T Standard Clock Oscillators 40MHz 3.3V
ASV-50.000MHZ-EJ Tinh thể áp điện ASV-50.000MHZ-EJ-T
AT24C16C-PUM IC điện tử
AT24C16D-PUM IC điện tử AT24C16D-PUM
AT93C46DN-SH-T IC điện tử AT93C46DN-SH-T
ATMEGA48PA-PU IC điện tử
AZ431AN Phản hồi điện áp AZ431AN
B1047AS-4R7N=P3 FIXED INDUCTOR
B240-13-F Đi ốt B240-13-F
B32522C3105J189 Tụ giấy B32522C3105J189
B32522Q8333J000 Tụ B32522Q8333J000
B32529C104J189 Tụ B32529C104J189
B32529C105J189 Tụ B32529C105J189
B32529C1102J189 Tụ film B32529C1102J189
B32529C155J189 Tụ điện B32529C155J189
B32529C3154J289 Tụ film B32529C3154J289
B32529C474J189 Tụ nhôm B32529C474J189
B32529D1105J289 B32529D1105J289
B340A DIODE
B350A-13-F Đi ốt B350A-13-F
B35T+ B35T+
B5059 Đầu khò B5059_(4-6W)
B6S-E3/80 Đi ốt B6S-E3/80
B72540T600K62 Tụ điện B72540T600K62
B82111E0000C022 Cuộn lọc
B82111E0000C024 Cuộn lọc
B88069X7700B102 Tụ điện
BabyNatural 51% Arclyric 49% Cotton
BAGZ6 Túi bóng Z6
BAS116H,115 Đi ốt BAS116H,115
BAS216 DIOT
BAS216,115 Đi ốt BAS216,115
BAS81-GS08 Đi ốt
BAT46W-7-F Điôt BAT46W-7-F
BAT54 Đi ốt
BAT54C Đi ốt BAT54C
BAT54LT1G Đi ốt BAT54LT1G
BAT60JFILM Đi ốt BAT60JFILM
BAV99 Đi ốt BAV99
BAV99W-7-F Đi ốt BAV99W-7-F
BB545E7904HTSA1 Đi ốt BB545E7904HTSA1
BBA-100C Ăng ten BBA-100C dải tần  2.0-30Mhz
BC546 Transistor BC546
BC546B Bóng bán dẫn
BC556 Bóng bán dẫn BC556
BC556B Bóng bán dẫn
BC817-16LT1G Bóng bán dẫn BC817-16LT1G
BC846ALT1G Bóng bán dẫn
BC846BLT3G Bóng bán dẫn
BC856B Bóng bán dẫn
BC856BDW1T1G Bóng bán dẫn
BC856BLT1G Bóng bán dẫn
BCP55 Bóng bán dẫn BCP55
BCP68 Bóng bán dẫn BCP68
BCW60D,215 Bóng bán dẫn BCW60D,215
BCX70J Bán dẫn BCX70J
BEACON Mạch điện tử tích hợp Beacon
BF720T1G Bán dẫn BF720T1G
BF908WR,115 Bóng bán dẫn BF908WR,115
BGA6589,135 IC điện tử BGA6589,135
BI170-1-2 Module
BIENAP250VAC Biến áp vào 220, ra 100, 220, 250VAC
Bientro300W Biến trở 3.4omh, công suất 300W
BKP1608HS600-T Cuộn cảm BKP1608HS600-T
BLM15AG221SN1D Thạch anh BLM15AG221SN1D
BLM21PG221SN1D Lõi cuộn cảm BLM21PG221SN1D
BLM21RK102SN1D Lõi cuộn cảm BLM21RK102SN1D
BNC-50KY Đầu nối   BNC-50KY
BNX005-01 Cuộn cảm BNX005-01
BOB-12009 Mạch điện tử tích hợp BOB-12009
BOCDA1 Bọc da chất liệu da cá sấu / da đà điểu: KT99x72
BOCDAOPLUNG Bọc da cho ốp lưng điện thoại
BOKEPHF7500-3 Bộ kẹp của ăng ten HF7500-3
BP-4L Pin điện thoại  BP-4L
BRC2012T2R2MD Cuộn cảm BRC2012T2R2MD
BRC2012T4R7MD Cuộn cảm BRC2012T4R7MD
BRL1608T4R7M Cuộn cảm BRL1608T4R7M
BRL3225T1R0M Cuộn cảm BRL3225T1R0M
BRL3225T6R8M Cuộn cảm BRL3225T6R8M
BS170 Bóng bán dẫn BS170
BSM50GP60 Bóng bán dẫn BSM50GP60
BSP762T IC điện tử
BSS138NH6433XTMA1 Bóng bán dẫn
BT139-600,127 Bóng bán dẫn BT139-600,127
BT-611 Máy kiểm tra ăng ten và cáp BT-611 TESTER
BTW42-600R chỉnh lưu silic có điều khiển  BTW42-600R
BY-802 Chân đế ăngten BY-802
BZT-1225K4INDOOR Adapter BZT-1225K4 indoor
BZT-1225K4OUTDOOR Adapter BZT-1225K4 outdoor
BZT52C4V7-13-F Đi ốt
BZT52C5V6-7-F Đi ốt BZT52C5V6-7-F
BZV55C10-TP Đi ốt BZV55C10-TP
BZV55-C12,115 Đi ốt BZV55-C12,115
BZV55-C13,115 Đi ốt BZV55-C13,115
BZV55-C18,115 Đi ốt BZV55-C18,115
BZV55-C8V2,115 Đi ốt BZV55-C8V2,115
BZV85-C6V2,133 Đi ốt BZV85-C6V2,133
BZX284-C12 DIODE ZENER 12V 400MW SOD2
BZX84B5V1-TP Đi ốt
BZX84-C10,215 Đi ốt
BZX84-C5V6,215 Đi ốt BZX84-C5V6,215
C0402C100K5GACTU Tụ gốm C0402C100K5GACTU
C0402C102J5GACTU Tụ gốm C0402C102J5GACTU
C0402C102K4RACTU Tụ gốm C0402C102K4RACTU
C0402C103K5RACTU Tụ gốm C0402C103K5RACTU
C0402C569C5GACTU Tụ gốm C0402C569C5GACTU
C052C759D2G5TA Tụ gốm C052C759D2G5TA
C056G301F2G5CS Tụ gốm C056G301F2G5CS
C0603C101J5GACAUTO Tụ gốm C0603C101J5GACAUTO
C0603C102F5GACTU Tụ gốm C0603C102F5GACTU
C0603C103J3GACTU Tụ gốm C0603C103J3GACTU
C0603C103J5RACTU Tụ điện
C0603C104K5RACTU Tụ điện
C0603C123J3GACTU Tụ gốm C0603C123J3GACTU
C0603C200J5GACTU Tụ gốm C0603C200J5GACTU
C0603C222J5GACTU Tụ gốm C0603C222J5GACTU
C0603C330J5GAC7411 Tụ điện
C0603C330J5GACAUTO Tụ gốm C0603C330J5GACAUTO
C0603C331J5GACAUTO Tụ gốm C0603C331J5GACAUTO
C0603C332J5GACTU Tụ gốm C0603C332J5GACTU
C0603C335M9PACTU Tụ điện C0603C335M9PACTU
C0603C391JAGACAUTO Tụ gốm C0603C391JAGACAUTO
C0603C392J5GACTU Tụ gốm C0603C392J5GACTU
C0603C470J5GACTU Tụ gốm C0603C470J5GACTU
C0603C472J5GACTU Tụ gốm C0603C472J5GACTU
C0603C560J5GACTU Tụ gốm C0603C560J5GACTU
C0603C561JAGACAUTO Tụ gốm C0603C561JAGACAUTO
C0603C562K5RACTU Tụ gốm C0603C562K5RACTU
C0603C569C5GACTU Tụ gốm C0603C569C5GACTU
C0603C681JAGACAUTO Tụ gốm C0603C681JAGACAUTO
C0603C821J5GACTU Tụ gốm C0603C821J5GACTU
C0603X682K5GEC7867 Tụ gốm C0603X682K5GEC7867
C0805C100F5GACTU Tụ gốm C0805C100F5GACTU
C0805C101JCGACTU Tụ gốm C0805C101JCGACTU
C0805C102K4RACTU Tụ gốm C0805C102K4RACTU
C0805C102K5RACTU Tu C0805C102K5RACTU
C0805C102M5RACTU Tụ gốm C0805C102M5RACTU
C0805C103K4RACTU Tụ gốm C0805C103K4RACTU
C0805C103M5RACTU Tụ gốm C0805C103M5RACTU
C0805C104K3RACTU Tụ gốm C0805C104K3RACTU
C0805C104K5RACTU Tụ gốm C0805C104K5RACTU
C0805C121J5GACTU Tụ điện C0805C121J5GACTU
C0805C125K8PACTU Tụ gốm C0805C125K8PACTU
C0805C200J4GAC7800 Tụ gốm C0805C200J4GAC7800
C0805C224K5RACTU Tụ gốm C0805C224K5RACTU
C0805C334K5RACAUTO Tụ gốm C0805C334K5RACAUTO
C0805C392K5RACTU Transistor
C0805C473K5RACTU Tụ gốm C0805C473K5RACTU
C0805C510J5GACTU Tụ điện
C0805C620KDRACTU Tụ dán 62p-2KV
C0805C821F5GACTU Tụ điện
C1198.41.01 Cáp đồng trục không có đầu nối C1198.41.01
C1206C100J5GACTU Tụ C1206C100J5GACTU
C1206C100JGGACTU Tụ dán 10p-2KV
C1206C102F5GACTU Tụ gốm C1206C102F5GACTU
C1206C102J5RACTU Tụ C1206C102J5RACTU
C1206C104K4RACTU Tụ gốm C1206C104K4RACTU
C1206C104K5RAC7867 Tụ C1206C104K5RAC7867
C1206C105K5RACTU Tụ gốm C1206C105K5RACTU
C1206C111J1GAC7800 Tụ C1206C111J1GAC7800
C1206C154J5RACTU Tụ C1206C154J5RACTU
C1206C222F5GACTU Tụ gốm C1206C222F5GACTU
C1206C222J5GACTU Tụ C1206C222J5GACTU
C1206C222MGRAC7800 Tụ dán 2200p-2KV
C1206C224J5RACTU Tụ gốm C1206C224J5RACTU
C1206C242J5GAC7800 Tụ C1206C242J5GAC7800
C1206C270F5GACTU Tụ gốm C1206C270F5GACTU
C1206C302J5GAC7800 Tụ C1206C302J5GAC7800
C1206C331F5GAC7800 Tụ điện
C1206C332J5GACAUTO Tụ C1206C332J5GACAUTO
C1206C474K5RACTU Tụ điện
C1206C751J5GAC7800 Tụ
C1206C751J5GAC7800
C1206X223J2GACAUTO Tụ gốm C1206X223J2GACAUTO
C1210C106K4RACTU Tụ điện
C1210C471KGRACTU Tụ gốm C1210C471KGRACTU
C1350AABB-602AW-B Công tắc
C1608C0G1H101J0A Tụ gốm C1608C0G1H101J080AA
C1608C0G1H220J0A Tụ điện C1608C0G1H220J080AA
C1608C0G1H391J0A Tụ gốm C1608C0G1H391J080AA
C1608X5R1C475K080AC tụ gốm C1608X5R1C475K080AC
C1812C155K5RAC7800 Tụ điện C1812C155K5RAC7800
C1F 7 Cầu chì
C2012C0G1E333J125AA Tụ gốm C2012C0G1E333J125AA
C2220C474MBR2C7186 Tụ gốm C2220C474MBR2C7186
C315C101F5G5TA Tụ gốm C315C101F5G5TA
C315C221F1G5TA Tụ gốm C315C221F1G5TA
C315C331F1G5TA Tụ C315C331F1G5TA
C315C474K5R5TA Tụ C315C474K5R5TA
C317C471F1G5TA Tụ gốm C317C471F1G5TA
C320C222F1G5TA Tụ C320C222F1G5TA
C320C510J2G5TA Tụ C320C510J2G5TA
C320C681F2G5TA Tụ gốm C320C681F2G5TA
C3216C0G1H103J060AA Tụ điện
C3216X5R1H685K160AB Tụ điện
C3216X5R1V226M160AC Tụ gốm C3216X5R1V226M160AC
C3216X7R2A224K115AA Tụ gốm C3216X7R2A224K115AA
C322C103J1R5TA Tụ gốm C322C103J1R5TA
C322C122F1G5TA Tụ gốm C322C122F1G5TA
C322C223K1R5TA Tụ gốm C322C223K1R5TA
C322C332J1G5TA Tụ C322C332J1G5TA
C330C103K1G5TA7301 Tụ C330C103K1G5TA7301
C330C224K1R5TA71 Tụ gốm C330C224K1R5TA7301
C330C224K1R5TA7301 Tụ gốm C330C224K1R5TA7301
C4532X7R1H685M250KB Capacitors MLCC - SMD/SMT 1812 6.8uF 50volts X7R 20%
C4AEJBU4400A1XJ C4AEJBU4400A1XJ
C5750X7R2A225M230KA Tụ C5750X7R2A225M230KA
C8051F020-GQ IC điện tử C8051F020-GQ
C834G IC điện tử C834G, SOIC14
CA18010040 Vỏ nguồn 180*100*40mm
CA3078AE IC điện tử CA3078AE
CAP 0.1nF 50V 1206 SMD CAP 0.1nF 50V 1206 SMD
CAP 1000uF 16V Tụ CAP 1000uF 16V
CAP 1000uF 35V Tụ CAP 1000uF 35V
CAP 100nF 50V 1206 SMD Tụ CAP 100nF 50V 1206 SMD
CAP 10nF 50V 1206 SMD Tụ CAP 10nF 50V 1206 SMD
CAP 10uF 50V 1206 SMD CAP 10uF 50V 1206 SMD
CAP 1nF 50V 1206 SMD Tụ CAP 1nF 50V 1206 SMD
CAP 1uF 50V 1206 SMD CAP 1uF 50V 1206 SMD
CAP 22pF 50V 1206 SMD Tụ CAP 22pF 50V 1206 SMD
CAP 39uf 400v CAP 39uf 400v
CAP 47uF 250V CAP 47uF 250V
Cap22uF Tụ Cap22uF,25V
Capacitor 100uf/50v Capacitor 100uf/50v(Size 8x13mm)
Capacitor 1800uf/10v Capacitor 1800uf/10v(Size 10x27mm)
Capacitor 39uf/400v Capacitor 39uf/400v(Size 22x12mm)
Capacitor 470uf/50v Capacitor 470uf/50v(Size 10x21.5mm)
Capacitor 470uF/63V Tụ Capacitor 470uF/63V
Capacitor 680uf/35v Capacitor 680uf/35v(Size 10x27mm)
Capacitor1000uf/16v Capacitor 1000uf/16v(Size 10x17.7mm)
CAT6-24AWGX4P-RJ45-1.5M-B Cáp tín hiệu HX-CAT6-24AWGX4P-RJ45-1.5M Màu Đen
CAT6-24AWGX4P-RJ45-1.5M-R Cáp tín hiệu HX-CAT6-24AWGX4P-RJ45-1.5M Màu Đỏ
CAT6-24AWGX4P-RJ45-1.5M-Y Cáp tín hiệu HX-CAT6-24AWGX4P-RJ45-1.5M Màu Vàng
CB61F10A-TR1 Cầu chì 10A
CB61F15A-TR2 Cầu chì 15A
CC0402JRNPO9BN11 Tụ gốm CC0402JRNPO9BN101
CC0402JRNPO9BN80 Tụ gốm CC0402JRNPO9BN820
CC0402KRX5R6BB474 CC0402KRX5R6BB474
CC06032RY5V9BB104 Tụ gốm  CC06032RY5V9BB104
CC0603JRX7R9BB104 Tụ điện
CC0603KRX7R9BB222 Tô gốm CC0603KRX7R9BB222
CC0603MRY5V9BB104 Tô gốm CC0603MRY5V9BB104
CC0805KRX7RABB222 Tô gèm CC0805KRX7RABB222
CC1206KKX7RCBB102 Tụ gốm  CAP CER 1000PF 1KV X7R 1206
CC2500RGPR IC điện tử CC2500RGPR
CCF603K01FKE36 CCF603K01FKE36
CCG302412S Nguồn điện CCG302412S
CD214B-R21000 CD214B-R21000
CD216A-B120LLF Đi ốt CD216A-B120LLF
CD74ACT05M IC điện tử CD74ACT05M
CD74ACT174M IC
CDSOT23-SM712 Đi ốt CDSOT23-SM712
CE-IZ04-56C5-1.0  Cảm biến
CE-VZ04-56F8-0.5 Cảm biến
CF12JT120R Điện trở CF12JT120R
CF12JT12K0 CF12JT12K0
CF12JT3K00 Điện trở CF12JT3K00
CF12JT4M70 Điện trở CF12JT4M70
CF14JT150K Điện trở CF14JT150K
CF14JT4M70 Điện trở CF14JT4M70
CF14JT7K50 Điện trở CF14JT7K50
CFM100M090 Nguồn điện CFM100M090
CFM12JT100R CFM12JT100R
CFM12JT10K0 CFM12JT10K0
CFM12JT2K70 CFM12JT2K70
CFM12JT3K90 Điện trở CFM12JT3K90
CFM12JT43R0 Điện trở CFM12JT43R0
CFM300M240 Nguồn điện CFM300M240
CFM300S240 Nguồn 300W; 24VDC, 1A
CFR-25JB-52-130K Điện trở CFR-25JB-52-130K
CFR-25JB-52-1K3 Điện trở CFR-25JB-52-1K3
CFR-25JB-52-200R Điện trở CFR-25JB-52-200R
CFR-25JB-52-20K Điện trở CFR-25JB-52-20K
CFR-25JB-52-300R Điện trở CFR-25JB-52-300R
CFR-25JB-52-30K Điện trở CFR-25JB-52-30K
CFR-25JB-52-3K Điện trở CFR-25JB-52-3K
CFR-25JB-52-43R Tụ gốm CFR-25JB-52-43R
CFR-25JB-52-5M1 Điện trở
CFR-25JB-52-5M1
CFR-25JB-52-620R Điện trở CFR-25JB-52-620R
CFR-25JB-52-750R Điện trở CFR-25JB-52-750R
CFR-25JB-52-910R Điện trở CFR-25JB-52-910R
CFR-25JB-52-9K1 Điện trở CFR-25JB-52-9K1
CFR-50JB-52-1K3 Điện trở CFR-50JB-52-1K3
CFR-50JB-52-240R Điện trở CFR-50JB-52-240R
CFR-50JB-52-270R Điện trở CFR-50JB-52-270R
CFR-50JB-52-2K Điện trở CFR-50JB-52-2K
CFR-50JB-52-2R Điện trở CFR-50JB-52-2R
CFR-50JB-52-360R Điện trở CFR-50JB-52-360R
CFR-50JB-52-3K Điện trở CFR-50JB-52-3K
CFR-50JB-52-51R Điện trở CFR-50JB-52-51R
CFR-50JB-52-560R Điện trở CFR-50JB-52-560R
CFR-50JB-52-6K2 Điện trở CFR-50JB-52-6K2
CFR-50JB-52-750R Điện trở CFR-50JB-52-750R
CFR-50JB-52-8K2 Điện trở CFR-50JB-52-8K2
CGA6P2X7R1H105K160AA Tụ điện
CGGP.18.4.C.02 Ăng ten chíp CGGP.18.4.C.02
CH-525  Máy đo điều dài
CHB100W-24S05 Bộ chuyển đổi điện DC-DC CHB100W-24S05
CHB100W-24S15 Nguồn điện CHB100W-24S15
CHB50W-24S05 Nguồn điện
CJ-1220-HS005 Tai nghe có chụp qua đầu CJ-1220-HS005
CKG57NX7R2A106M500JH Tụ gốm CKG57NX7R2A106M500JH
CL10A475KO8NNNC Tụ gốm CL10A475KO8NNNC
CL10B104KB8SFNC Tụ điện CL10B104KB8SFNC
CL10C391JB8NNNC Tụ gốm CL10C391JB8NNNC CAP CER 390PF 50V C0G/NP0 0603
CL21B102KBANNNC Tụ gốm CL21B102KBANNNC
CL21B102KCANNNC Tụ gốm CL21B102KCANNNC
CL21B103KBANNNC Tụ gốm CL21B103KBANNNC
CL21B104KBFNNNE Tụ gốm CL21B104KBFNNNE
CL21B104KOANNNC Tụ CL21B104KOANNNC
CL21B104MBCNNNC Tụ gốm CL21B104MBCNNNC
CL21B105KAFNNNE Tụ gốm CL21B105KAFNNNE
CL21B105KBFVPNE Tụ điện CL21B105KBFVPNE
CL21B202KBANNNC Tụ điện CL21B202KBANNNC
CL21B273KBANNNC Tụ điện CL21B273KBANNNC
CL21B471KCANNNC Tụ gốm CL21B471KCANNNC
CL21B474KAFNNNE Tụ gốm CL21B474KAFNNNE
CL21C120FBANNNC Tụ điện
CL21C180JBANNNC Tụ gốm CL21C180JBANNNC
CL21C181JBANNNC Tụ CL21C181JBANNNC
CL21C200JBANNNC Tụ điện
CL21C300JBANNNC Tụ gốm CL21C300JBANNNC
CL21C330JCANNNC Tụ gốm CL21C330JCANNNC
CL21C331FBANNNC Tụ điện
CL21C360JBANNNC Tụ điện CL21C360JBANNNC
CL21C390JBANNNC Tụ điện CL21C390JBANNNC
CL21C3R9BBANNNC Tụ CL21C3R9BBANNNC
CL21C470JBANNNC Tụ gốm CL21C470JBANNNC
CL21C511JBANNNC Tụ điện CL21C511JBANNNC
CL21C910JBANNNC Tụ CL21C910JBANNNC
CL31B105MAHNNNE Tụ gốm CL31B105MAHNNNE
CL31B106KAHNNNE Tụ điện CL31B106KAHNNNE
CL31B106KBHNNNE Tụ gốm CL31B106KBHNNNE
CL31B153KBCNNNC Tụ CL31B153KBCNNNC
CL31B154KCHNNNE Tụ CL31B154KCHNNNE
CL31B223JBCNNNC Tụ điện
CL31B224JBFNNNE Tụ CL31B224JBFNNNE
Cl31B225KBHNNNE Tụ gốm Cl31B225KBHNNNE
CL31B473JBCNNNC Tụ CL31B473JBCNNNC
CL31B684KAHNNNE Tụ CL31B684KAHNNNE
CL31C010CBCNNNC Tụ
CL31C010CBCNNNC
CL31C102JBCNNNC Tụ CL31C102JBCNNNC
CL31C102JHHNFNE Tụ gốm nhiều lớp CL31C102JHHNFNE
CL31C120JBCNNNC Tụ CL31C120JBCNNNC
CL31C200JBCNNNC Tụ CL31C200JBCNNNC
CL31C221JBCNNNC Tụ CL31C221JBCNNNC
CL31C271JBCNNNC Tụ CL31C271JBCNNNC
CL31C330JBCNNNC Tụ CL31C330JBCNNNC
CL31C331JBCNNNC Tụ CL31C331JBCNNNC
CL31C391JBCNNNC Tụ CL31C391JBCNNNC
CL31C680JBCNNNC Tụ CL31C680JBCNNNC
CLC5665IM IC điện tử
CM6800G CM6800G
CMB24-3M Cáp dùng cho viễn thông có gắn đầu nối CMB24-3M
CMDZ3L6 Đi ốt   CMDZ3L6
CMF501K6900FHEB Điện trở CMF501K6900FHEB
CMF55174R00FHEB Điện trở CMF55174R00FHEB
CMF551K0200FHEB Điện trở CMF551K0200FHEB
CMF552K0000BHEB Điện trở CMF552K0000BHEB
CMF55300R00FHBF Điện trở
CMF5532K800BHEK Điện trở CMF5532K800BHEK
CMF5538R300FHEB Điện trở CMF5538R300FHEB
CMF554K3200FHEB Điện trở CMF554K3200FHEB
CMF55562R00FHEB Điện trở
CMF556K1900FHEB Điện trở
CMF5584R500FHEB Điện trở CMF5584R500FHEB
CMF5590R900FHEB Điện trở CMF5590R900FHEB
CMF559K3100FHEB Điện trở CMF559K3100FHEB
CMP401GSZ IC điện tử CMP401GSZ
CMP402GSZ IC CMP402GSZ
CMS0401KL-3X Điện trở CMS0401KL-3X
CONGTAC6TIEPDIEM Công tắc chuyển tiếp điện 6 tiếp điểm
CONGTACDON Công tắc đơn
COSYSV1.25-32DO Kẹp càng cua COSYSV1.25-32 đỏ
COSYSV2.25-32XANH Kẹp càng cua COSYSV2.25-32 xanh
CP-1310R2 CP-1310R2
CP224147 Pin Lithium ion, không sạc
CPBoard Bo mạch CPBoard
CPC1008NTR Rơ le CPC1008NTR
CPF0603F49R9C1 Điện trở CPF0603F49R9C1
CPF130R100FHB14 CPF130R100FHB14
CR_AG Mithium batteres (model: CR-AG Panasonic 3V/2400mAh)
CR0603-FX-1001ELF Điện trở CR0603-FX-1001ELF
CR0603-FX-1500ELF Điện trở CR0603-FX-1500ELF
CR0603-FX-2211ELF Điện trở CR0603-FX-2211ELF
CR0603-FX-3300ELF Điện trở CR0603-FX-3300ELF
CR-123A Pin điện CR-123A
CRCW04020000Z0ED Điện trở CRCW04020000Z0ED
CRCW04021K00FKED Điện trở CRCW04021K00FKED
CRCW0402220RJNED Điện trở CRCW0402220RJNED
CRCW04023K00JNED Điện trở CRCW04023K00JNED
CRCW040247K0JNED Điện trở CRCW040247K0JNED
CRCW0402681RFKED Điện trở CRCW0402681RFKED
CRCW06031M00FKEAHP Điện trở CRCW06031M00FKEAHP
CRCW080514K0FKEAHP RES SMD 14K OHM 1% 1/2W 0805
CRCW0805220RFKEA Điện trở
CRCW080524R0FKEA Điện trở
CRCW0805360RFKEA Điện trở
CRCW0805470MJPEAHR Điện trở CRCW0805470MJPEAHR
CRCW08055K00FKTA Điện trở
CRCW0805620RFKEA Điện trở
CRCW08056K80FKEA Điện trở
CRCW080582R0FKEA Điện trở
CRCW20102K70FKEF Điện trở
CRCW201051R0JNEF Điện trở CRCW201051R0JNEF
CRF1206-FZ-R002ELF Điện trở CRF1206-FZ-R002ELF
CSD19533KCS Điện trở CSD19533KCS
CSD97394Q4M IC điện tử CSD97394Q4M
CSD97396Q4MT IC CSD97396Q4MT
CSRN2512FKR470 Điện trở CSRN2512FKR470
CT30 Fiber Cleaver, Lưỡi cắt cáp quang
CUS-E182A Đệm tai nghe CUS-E182A
CW201212-39NJ Cuộn cảm    CW201212-39NJ
CX3225SB12000D0GZJC1 Tinh thể áp điện CX3225SB12000D0GZJC1
CX3225SB20000D0FLJCC Tinh thể áp điện CX3225SB20000D0FLJCC
CX506A Đồng hồ vạn năng hiệu Sanwa CX506A
CXB1452Q CXB1452Q
CY7C1009D-10VXI IC CY7C1009D-10VXI
CY7C68013A-128AXC IC CY7C68013A-128AXC
CY7C68013A-56PVXC IC CY7C68013A-56PVXC
CY8C24223A-12PVXET IC điện tử CY8C24223A-12PVXET
CY8C24794-24LFXI IC MCU 8BIT 16KB FLASH 56QFN
CY8C27443-24PXI IC MCU 8BIT 16KB FLASH 28DIP
CY8C29466-24PXI IC điện tử CY8C29466-24PXI
CY8C29666-24PVXI IC Chip  CY8C29666-24PVXI
CY8C4124PVI-432T IC điện tử CY8C4124PVI-432T
CY8C4125AXQ-483 IC điện tử
CY8C4245AXI-483 Vi điều khiển IC MCU 32BIT 32KB FLASH 44TQFP
CY8CKIT-002 Bộ kít phát triển CY8CKIT-002
CY8CKIT-042 TÊm m¹ch in CY8CKIT-042
CYUSB3304-68LTXC IC CYUSB3304-68LTXC
D3000N Ăng ten D300N, dải tần: 25-3000 MHz
D6T44L06 Mạch điện tử tích hợp D6T44L06
DAC8222FSZ IC điện tử DAC8222FSZ
DAYCAPMUTANK Dây cáp của mũ tank
DAYCHI63S Dây chì 63Sn 37pb 0.8mm
DAYDIEN18AWG Dây điện đơn 1*0.8 18AWG
DAYDIEN2x1.0mm Dây điện 2x1.0mm2 
DAYHOI8 Dây hơi 8
DAYTHEP Dây thép buộc
DB155S IC
DBTA0825B2U-P001 Quạt tản nhiệt  DBTA0825B2U-P001
DCP010512DBP-U IC DCP010512DBP-U
DCP010515DBP-U IC điện tử DCP010515DBP-U
DF11-32DS-2DSA(05) Đầu nối
DF13-2630SCFA Headers & Wire Housings FEMALE CONTACT GOLD 26-30AWG REEL
DF13-3P-1.25V(50) Đầu nối dẹt DF13-3P-1.25V(50)
DF13-3S-1.25C Đầu nối dẹt DF13-3S-1.25C
DF13-4P-1.25V(50) Đầu nối dẹt DF13-4P-1.25V(50)
DF13-4S-1.25C Đầu nối  dẹt DF13-4S-1.25C
DF13-6S-1.25C Đầu nối dẹt DF13-6S-1.25C
DF13-8S-1.25C Headers & Wire Housings 1.25MM RECEPT HSNG 8P SINGLE ROW CRIMP
DF13C-6P-1.25V(50) Đầu nối dẹt DF13C-6P-1.25V(50)
DF13C-8P-1.25V(50) Headers & Wire Housings 1.25MM V PIN HEADER 8P SMT GOLD
DG441DY IC điện tử DG441DY, SOIC16
DH0064M44NE1 Thẻ nhớ
DIENTROSU10W30R Điện trở sứ 10w 5% 30R
DIENTROSU22R Điện trở sứ 22ohm-10W 5%
DIENTROWH137 Điện trở 2.2K, 5%, 1W kết hợp chiết áp WH137
DiodeZener1/2W15VSMD1206 Diode Zener 1/2W 15V SMD1206
DiodeZener1/2W18VSMD1206 Diode Zener 1/2W 18V SMD1206 ZMM5.1
DiodeZener1/2W24VSMD1206 Diode Zener 1/2W 24V SMD1206
DiodeZener1/2W3V3SMD1206 Diode Zener 1/2W 3V3 SMD1206
DiodeZener1/2W3V6SMD1206 Diode Zener 1/2W 3V6 SMD1206
DiodeZener1/2W5V1SMD1206  Diode Zener 1/2W 5V1 SMD1206
DLV8140-SPC Máy khoan bằng tay DLV8140-SPC
DM9000AEP IC
DME44B8HPB Động cơ DME44B8HPB
DMN62D0U-13 Bóng bán dẫn DMN62D0U-13
DO2N7002DWH6327 Đi ốt 2N7002DWH6327XTSA1
DP35-W4F-7-857 Led DP35-W4F-7-857
DSA-301LA Đi ốt   DSA-301LA
DSPIC30F2020-30I/SO IC điện tử
DSPIC33EP256GP502-I/MM IC điện tử
DSPIC33EP256GP5M IC điện tử DSPIC33EP256GP502-I/MM
DTP1650mAh Ắc quy 1650 mAh
DTP1650mAh-Cap-DauNoi3cha cáp có connector 3 chân cho pin 1650mA-8.4V
DTP16650ZTA-4S Ắc quy 1900mAh
DTP18650-4S ắc quy 18650, 3400MAH, 14.8V
DTP18650BF-2P Ắc Quy 3.6V - 6000mAh
DTP18650BF-4S2P Ắc quy DTP18650BF-4S2P 14.4V 6200mAh
DTP18650BF-4S2P-BINO Mạch bảo vệ ắc quy 14.4V 6200mAh
DTP18650BF-4S4P Ắc quy Lithium 12.2A 14.4V (12000mAH) 
DTP18650BF-4S-BINO Mạch bảo vệ cho pin 14.4V 3200mAh-Bino 
DTP18650BF-4S-DKX Ắc quy 14.8V/3200mAh
DTP18650GA-1SP Pin DTP18650GA-1SP
DTP18650GA-2S5P Ắc quy 17500mAh -7.2V vỏ nhôm
DTP18650GA-4S2P Pin DTP 18650 GA- 4S2P 6700mAh
DTP20700B-4S Ắc quy DTP20700B-4S 14.4V 4050mAh
DTP20700B-4S-BINO Mạch Bảo vệ Ắc quy 14.4V 4050mAh
DTP565280 Pin điện DTP-565280
DTP7050140-4S ắc qui Lithium Ion Polymer, model DTP7050140-4S, dung lượng 14.8V/6000mAh, kích thước (142x51.5x34)mm
DTP803463-4S ắc qui Lithium Ion Polymer, model DTP803463-4S, dung lượng 14.8V/2000mAh
DTP903864 ắc qui Lithium Ion Polymer, model DTP903864, dung lượng 3.6V/3120mAh
DTP905475-4S ắc qui Lithium Ion Polymer, model DTP905475-4S, dung lượng 14.8V/4100mAh, kích thước (85x55x35)mm
DTPUR18650NSX-4S Ắc quy DTPUR18650NSX-4S 14.4V 2400mAh
DUNGMOI Dung môi pha sơn tẩm phủ cách điện
E33-VT632-M03T Cảm biến vòng quay E33-VT632-M03T
E526HN-100315 INDUCTOR ADJUST 40NH THRU HOLE
E558HN-100099=P3 INDUCTOR ADJUSTABLE 73NH SMD
EA EDIP240J-7LW Bảng chỉ dẫn có gắn màn hình LCD EA EDIP240J-7LW
EC3SCW-24S05 Bộ chuyển đổi điện 20-30W, 5V
ECA-1CHG471 Tụ nhôm ECA-1CHG471
ECA-1CM220 Tụ điện ECA-1CM220
ECA-1HM101 Tụ nhôm ECA-1HM101
ECA-1JM222 Tụ nhôm ECA-1JM222
ECA-2AM471 ECA-2AM471
ECQ-E1106KF Tụ giấy ECQ-E1106KF
ECQ-E1184KF Tụ giấy ECQ-E1184KF
ECQ-E1185KF Tụ giấy ECQ-E1185KF
ECQ-E1274KF Tụ giấy ECQ-E1274KF
ECQ-E1564KF Tụ giấy ECQ-E1564KF
ECQ-E2225KF Tụ giấy ECQ-E2225KF
ECQ-E2274KB Tụ giấy ECQ-E2274KB
ECQ-E2563JB Tụ giấy ECQ-E2563JB
ECS-100AX-300 Thạch Anh
ECS-110.5-20-4X Thạch Anh ECS-110.5-20-4X
ECS-120-20-33-TR Tinh thể áp điện ECS-120-20-33-TR
ECS-120-S-1X Tinh thể áp điện ECS-120-S-1X
ECS-20-20-1 Thạch Anh
ECS-221-S-1X Tinh thể áp điện ECS-221-S-1X
ECS-35-17-1 Tinh thể áp điện ECS-35-17-1
ECS-3953M-200-AR Tinh thể áp điện ECS-3953M-200-AU-TR
ECS-3953M-200-AU-TR ECS-3953M-200-AU-TR
ECS-TXO-3225-122.8-TR Tinh thể áp điện ECS-TXO-3225-122.8-TR
ECW-F6223JL ECW-F6223JL
ED4101/3-KD DAUNOI ED4101/3-KD
EDS816DTC LCD display   EDS816DTC
EEA-GA1E330B Tụ nhôm EEA-GA1E330B
EEE-1HA100SP EEE-1HA100SP
EEE-FK1V331P Tụ tantalum EEE-FK1V331P
EEE-HB1V100R Tụ điện
EEE-TKV471UAQ Tụ điện  EEE-TKV471UAQ
EEF-SX0J181ER Tụ nhôm EEF-SX0J181ER
EEH-ZC1J220XP Tụ nhôm EEH-ZC1J220XP
EEH-ZC1V220R Tụ nhôm EEH-ZC1V220R
EEH-ZK1E151XP Tụ nhôm EEH-ZK1E151XP
EE-SX498 Cảm biến
EEU-ED2V220 EEU-ED2V220
EEU-FC1J101 Tụ nhôm EEU-FC1J101
EEU-FC1J152 Tụ nhôm EEU-FC1J152
EEU-FC1V102S Tụ điện
EEV-FK1H681M Tụ điện
EF-0801-1001 Đầu nối cho cáp đồng trục:EF-0801-1001
EFB0405HHD Quạt  EFB0405HHD
EFB0812EHF quạt  EFB0812EHF
EGPA101ELL201MLS Tụ nhôm EGPA101ELL201ML20S
EGPA500ELL102ML25S Tụ điện
EKY-350ELL182MM20S Tụ nhôm EKY-350ELL182MM20S
EKZE101ELL471MM25S EKZE101ELL471MM25S
EKZN800ELL121MJ16S Tụ nhôm EKZN800ELL121MJ16S
ELCT1-25 Điện cực máy hàn ELCT1-25
ELCT2-20A Điện cực máy hàn ELCT2-20A
EMK105B7104KV-F Tụ gốm EMK105B7104KV-F
EMVE160ADA100MDG Tụ nhôm EMVE160ADA100MD55G
EN29LV640AB-90TIP IC điện tử
EP1C12Q240C8 IC điện tử EP1C12Q240C8
EP1C12Q240I7 EP1C12Q240I7
EP2C5Q208I8N IC điện tử EP2C5Q208I8N
EPCS16SI16N IC điện tử EPCS16SI16N
EPCS4SI8N IC điện tử EPCS4SI8N
EPM7160STI100-10N IC EPM7160STI100-10N
EPM7256SQC208-7 IC điện tử EPM7256SQC208-7
EPM7256SQC208-7N EPM7256SQC208-7N
ER-8 Điện cực máy hàn ER-8
E-RA140-300R Tai nghe E-RA140-300R
ERA-6AEB104V Điện trở ERA-6AEB104V
ERA-6AEB105V Điện trở ERA-6AEB105V
ERA-6APB222V Điện trở ERA-6APB222V
ERA-6APB472V Điện trở ERA-6APB472V
ERA-6APB822V Điện trở ERA-6APB822V
ERA-6YEB472V Điện trở ERA-6YEB472V
ERB-2952 RUBBER,29.5xF52,HM01
ERJ-2RKF2321X Điện trở ERJ-2RKF2321X
ERJ-2RKF27R0X Điện trở ERJ-2RKF27R0X
ERJ-3BWFR100V Điện trở ERJ-3BWFR100V
ERJ-3EKF1002V Điện trở ERJ-3EKF1002V
ERJ-3EKF1022V Điện trở ERJ-3EKF1022V
ERJ-3EKF1053V Điện trở ERJ-3EKF1053V
ERJ-3EKF1071V Điện trở ERJ-3EKF1071V
ERJ-3EKF10R0V Điện trở ERJ-3EKF10R0V
ERJ-3EKF1101V Điện trở ERJ-3EKF1101V
ERJ-3EKF1102V RES SMD 11K OHM 1% 1/10W 0603
ERJ-3EKF1503V Điện trở ERJ-3EKF1503V
ERJ-3EKF1542V Điện trở ERJ-3EKF1542V
ERJ-3EKF1543V Điện trở ERJ-3EKF1543V
ERJ-3EKF1582V Điện trở ERJ-3EKF1582V
ERJ-3EKF1741V Điện trở ERJ-3EKF1741V
ERJ-3EKF2001V Điện trở ERJ-3EKF2001V
ERJ-3EKF2002V Điện trở ERJ-3EKF2002V
ERJ-3EKF2101V Điện trở ERJ-3EKF2101V
ERJ-3EKF2102V Điện trở ERJ-3EKF2102V
ERJ-3EKF2203V Điện trở ERJ-3EKF2203V
ERJ-3EKF2211V Điện trở ERJ-3EKF2211V
ERJ-3EKF22R0V Điện trở ERJ-3EKF22R0V
ERJ-3EKF2432V Điện trở ERJ-3EKF2432V
ERJ-3EKF2491V Điện trở ERJ-3EKF2491V
ERJ-3EKF2492V Điện trở ERJ-3EKF2492V
ERJ-3EKF2612V Điện trở ERJ-3EKF2612V
ERJ-3EKF2672V Điện trở ERJ-3EKF2672V
ERJ-3EKF3001V Điện trở ERJ-3EKF3001V
ERJ-3EKF3242V ĐIện trở ERJ-3EKF3242V
ERJ-3EKF3302V Điện trở ERJ-3EKF3302V
ERJ-3EKF3303V Điện trở ERJ-3EKF3303V
ERJ-3EKF3480V Điện trở ERJ-3EKF3480V
ERJ-3EKF3902V Điện trở ERJ-3EKF3902V
ERJ-3EKF3923V Điện trở ERJ-3EKF3923V
ERJ-3EKF4643V Điện trở ERJ-3EKF4643V
ERJ-3EKF4701V Điện trở ERJ-3EKF4701V
ERJ-3EKF4702V Điện trở ERJ-3EKF4702V
ERJ-3EKF47R0V Điện trở ERJ-3EKF47R0V
ERJ-3EKF4871V Điện trở ERJ-3EKF4871V
ERJ-3EKF5100V Điện trở ERJ-3EKF5100V
ERJ-3EKF51R0V Điện trở ERJ-3EKF51R0V
ERJ-3EKF5600V Điện trở ERJ-3EKF5600V
ERJ-3EKF5602V Điện trở ERJ-3EKF5602V
ERJ-3EKF5621V Điện trở ERJ-3EKF5621V
ERJ-3EKF6652V Điện trở ERJ-3EKF6652V
ERJ-3EKF68R0V Điện trở ERJ-3EKF68R0V
ERJ-3EKF7320V Điện trở ERJ-3EKF7320V
ERJ-3EKF73R2V Điện trở ERJ-3EKF73R2V
ERJ-3GEY0R00V Điện trở ERJ-3GEY0R00V
ERJ-3GEYJ222V điện trở  ERJ-3GEYJ222V
ERJ-3GEYJ335V Điện trở ERJ-3GEYJ335V
ERJ-3RQF4R7V Điện trở ERJ-3RQF4R7V
ERJ-6ENF1102V Điện trở ERJ-6ENF1102V
ERJ-6ENF1500V Thick Film Resistors - SMD 0805 150ohms 1% AEC-Q200
ERJ-6ENF1802V Thick Film Resistors - SMD 0805 18Kohms 1% AEC-Q200
ERJ-6ENF2001V Điện trở ERJ-6ENF2001V
ERJ-6ENF2201V Thick Film Resistors - SMD 0805 2.2Kohms 1% AEC-Q200
ERJ-6ENF2402V Thick Film Resistors - SMD 0805 24Kohms 1% AEC-Q200
ERJ-6ENF2700V Thick Film Resistors - SMD 0805 270ohms 1% AEC-Q200
ERJ-6ENF2701V Thick Film Resistors - SMD 0805 2.7Kohms 1% AEC-Q200
ERJ-6ENF3001V Điện trở ERJ-6ENF3001V
ERJ-6ENF33R0V Điện trở ERJ-6ENF33R0V
ERJ-6ENF3901V Điện trở ERJ-6ENF3901V
ERJ-6ENF4702V Điện trở ERJ-6ENF4702V
ERJ-6ENF6201V Điện trở ERJ-6ENF6201V
ERJ-6ENF9101V Thick Film Resistors - SMD 0805 9.1Kohms 1% AEC-Q200
ERJ-8CWFR010V Điện trở ERJ-8CWFR010V
ERJ-8CWFR012V Điện trở ERJ-8CWFR012V
ERJ-8CWFR013V ĐIện trở ERJ-8CWFR013V
ERJ-P06F1001V Điện trở ERJ-P06F1001V
ERJ-PA3F7501V Điện trở ERJ-PA3F7501V
ERJ-PA3F8203V Điện trở ERJ-PA3F8203V
ERJ-PB6B2401V Điện trở
ERJ-PB6D1302V Điện trở ERJ-PB6D1302V
ERJ-PB6D3900V Điện trở ERJ-PB6D3900V
ERO-S2PHF24R0 Điện trở ERO-S2PHF24R0
ERZ-VF2M201 Tụ điện ERZ-VF2M201
ES2D DIOT
ES2DAF Đi ốt ES2DAF
ESD 11 Nhíp gắp linh kiện ESD 11, hãng Vetus, mới 100%
ESD 12 Nhíp gắp linh kiện ESD 12, hãng Vetus, mới 100% 
ESD 13 Nhíp gắp linh kiện ESD 13, hãng Vetus, mới 100%
ESD 14 Nhíp gắp linh kiện ESD 14 , hãng Vetus, mới 100%
ESD 15 Nhíp gắp linh kiện ESD 15, hãng Vetus, mới 100%
ESD 16 Nhíp gắp linh kiện ESD 16,hãng Vetus, mới 100%
ESK228M025AL4EA Tụ nhôm ESK228M025AL4EA
ESMG500ELL222MN25S ESMG500ELL222MN25S
ESW107M016AE3EA Tụ nhôm ESW107M016AE3EA
ESY107M050AG3AA Tụ điện
ETH Bộ phận của máy hàn linh kiện trên tấm mạch in ETH
ETKN Bộ phận của máy hàn linh kiện trên tấm mạch in ETKN
ETQ-P3M6R8KVP Cuộn cảm ETQ-P3M6R8KVP
EVA-01 Foam EVA 483720-ZIP Black
EVA-02 Foam EVA 584433-ZIP Black
EVA-03 Foam EVA bổ sung cho HĐ 04
EVA-04 Foam EVA bổ sung cho HĐ 04
EVA-242105-812 Chi tiết tấm đệm ngăn tầng
EVA-433015-DKX812 Đệm thân vali EVA-433015 ĐKX 812
EVA-433015-ZVIS Foam EVA-433015-ZVIS 
EVA-474305-GN480 Tấm đệm nắp vali zip GN480
EVA-483720-812 Đệm thân vali 483720 cho máy VRU812/S
EVA-483720-Z812-02 Đệm thân vali 483720 cho máy 812-02
EVA-544025-631 Đệm thân vali 544025 cho máy 631
EVA-544025--Z631-02 Foan vali 5JG-544025-ZIPDKX631
EVA-58432 Xốp  EVA-584326 Kích thước 580*438*268  mm
EVA-584433-GN480 Đệm thân vali 584433 cho máy GN480
EVA-584433-Z481 Đệm thân vali 584433 cho máy zip GN481
EVA-584433-Z631-01 Foam của Vali 5JG-584433-Zip631
EVA-584433-Z812-50W Đệm thân vali máy zip 812S - 50W 584433
EVAL-ADUC841QSPZ EVAL-ADUC841QSPZ
EVA-LID-584433 Đệm nắp vali EVA-LID-584433 
EXB-38V103JV Điện trở
F-51430NFU-FW-AA LDC 9.4 inch, màn hình màu
FA14X7R1H154KNU06 Tụ FA14X7R1H154KNU06
FA28C0G2A101JNU6 Tụ gốm FA28C0G2A101JNU06
FA28X7R1H473KNU06 Tụ FA28X7R1H473KNU06
FA3647 IC   FA3647
FAN 7384MX IC  FAN 7384MX
FBMH3225HM202NTV Lõi cuộn cảm FBMH3225HM202NTV
FBMH3225HM601NTV Lõi cuộn cảm FBMH3225HM601NTV
FC100V5A-G Nguồn điện
FC-301D Bo chuyen doi tan so
FCBB20CH60SF Module
FDMS6673BZ Bóng bán dẫn FDMS6673BZ
FDQ7238AS Bóng bán dẫn FDQ7238AS
FDS6681Z Bán dẫn FDS6681Z, SOic 8
FG050605DNCW LCD FG050605DNCW  màn hình hiển thị máy hàn quang
FG14C0G2A682JNT6 Tụ gốm FG14C0G2A682JNT06
FG16C0G2A104JRT06 Tụ gốm FG16C0G2A104JRT06
FG16C0G2A473JRT06 Tụ FG16C0G2A473JRT06
FG16C0G2A473JRT6 Tụ gốm FG16C0G2A473JRT06
FG22X7T2E684KNT06 FG22X7T2E684KNT06
FG24C0G2A223JRT06 Tụ gốm FG24C0G2A223JRT06
FG24C0G2W222JNT6 Tụ gốm FG24C0G2W222JNT06
FG24X7R1H224KNT06 Tụ FG24X7R1H224KNT06
FG24X7R1H334KNT06 Tụ điện FG24X7R1H334KNT06
FG24X7S2A684KRT06 Tụ gốm FG24X7S2A684KRT06
FG26C0G2W103JNT06 Tụ gốm FG26C0G2W103JNT06
FG28C0G2A010CNT06 Tụ FG28C0G2A010CNT06
FG28C0G2A151JNT06 Tụ FG28C0G2A151JNT06
FG28C0G2A332JNT6 Tụ gốm FG28C0G2A332JNT06
FG28C0G2A561JNT06 Tụ FG28C0G2A561JNT06
FG28C0G2A680JNT6 Tụ gốm FG28C0G2A680JNT06
FG28X7R1E684KRT06 Tụ điện FG28X7R1E684KRT06
FGL60N100BNTDTU Bóng bán dẫn FGL60N100BNTDTU
FGPS35216-SM-ST Ăng ten GPS FGPS35216-SM-ST
FK20X7R2A155K Tụ gốm FK20X7R2A155K
FK24C0G2E122J Tụ gốm FK24C0G2E122J
FK26C0G2A103J Tụ gốm FK26C0G2A103J
FK28C0G1H682J Tụ gốm FK28C0G1H682J
FLTR100V10Z Cuộn lọc
FMMT493TA Bán dẫn
FMP100JR-52-100R Điện trở
FMP100JR-52-1M FMP100JR-52-1M
FMP100JR-52-4K7 FMP100JR-52-4K7
FMP200JR-52-10K Điện trở
FMP200JR-52-10R Điện trở FMP200JR-52-10R
FMP200JR-52-15K Điện trở FMP200JR-52-15K
FMP200JR-52-33R DIENTRO FMP200JR-52-33R
FMP200JR-52-43R Điện trở FMP200JR-52-43R
FMP200JR-52-510R Điên trở FMP200JR-52-510R
FMP200JR-52-560R Điện trở FMP200JR-52-560R
FMP200JR-52-82R Điện trở FMP200JR-52-82R
FN1394-6-05-11 Công tắc FN1394-6-05-11
FNA40860B2 Module FNA40860B2
FNC42060F2 IC FNC42060F2
FOD817A300 IC điện tử FOD817A300
FOD817SD Bóng bán dẫn FOD817SD
FP10R06KL4 Nguồn FP10R06KL4
FP2000-STD  Mạch nạp
FQ14-7TK-5 Đầu nối   FQ14-7TK-5
FQ14-7ZJ Đầu nối  FQ14-7ZJ
FQ14-7-Z-X Nút cao su  FQ14-7-Z-X
FQA14-7TK-D5 giắc nối FQA14-7TK-D5 (Loại mới)
FQA14-7ZJ giắc nối FQA14-7ZJ (Loại mới)
FQA38N30 Bóng bán dẫn FQA38N30
FQD19N10LTM Bóng bán dẫn FQD19N10LTM
FR104 Đi ốt FR104
FR107 Đi ốt FR107
FR207 SMD Đi ốt chỉnh lưu FR207 SMD
FR607 Đi ốt
FR-810B Máy khò nhiệt FR810B- 06 220V
FS10KMJ-06 Bóng bán dẫn Mosfet 60V 10A
FSA3157P6X IC điện tử FSA3157P6X
FSB50325T module  FSB50325T
FSBB20CH60C Module FSBB20CH60C
FSBB20CH60F Motor / Motion / Ignition Controllers
FSBB30CH60 Module    FSBB30CH60
FSBF15CH60BT Module FSBF15CH60BT 600V 15A 3PH SPM27-JA
FSBS10CH60 Module  FSBS10CH60
FSBS10SM60I Module
FSBS8CH60T FSBS8CH60T
FSL176MRTUDTU IC điện tử FSL176MRTUDTU
FT232HL-REEL IC điện tử FT232HL-REEL
FT232RL-REEL IC điện tử FT232RL-REEL
FT-4 Ăng ten cần 3.6m FT-4
FTAS00-15.6AW-4 Tấm cảm ứng
FX-951 Máy hàn thiếc FX-951 220V
G3VM-355FR Rơ le
G3VM-401FR Rơ le G3VM-401FR
G3VM-61D1 Optocoupler
G4BC30KD bóng bán dẫn  G4BC30KD
G6S-2F DC3 Rở le G6S-2F DC3
G6S-2F-TR DC5 Rơ le G6S-2F-TR DC5
GCAP220-12S12 Gia công  adapter 12V-1A (AP220-12S12)
GCM21BR72A104KAL Tụ gốm GCM21BR72A104KA37L
GHR-04V-S Đầu cắm GHR-04V-S
GIAYCACHDIEN Giấy cách điện, cách nhiệt (vàng)
GIAYCACHDIEN3 Giấy cách điện 115*115mm
GKG5R015 Tụ điện
Glue 704 Keo dán 704
GMJ107BB7224KAHT Tụ gốm GMJ107BB7224KAHT
GMK212BBJ106KG-T Tụ gốm GMK212BBJ106KG-T
GMK212BJ224KGHT Tụ gốm GMK212BJ224KGHT
GP.1575.18.4.A.0 Ăng ten chíp GP.1575.18.4.A.02
GRM188R71C473KAD Tụ gốm GRM188R71C473KA01D
GRM188R71C474KA88D CAP-CER,SMD;0.47UF,16V,10%,0603, X8R -55°C ~ 125°C
GRM216R71E47KA01D GRM216R71E47KA01D
GRM216R71H103KA01D Tụ điện
GRM21A5C2E330JW01D Tụ gốm GRM21A5C2E330JW01D
GRM21BR61E475KAL Tụ gốm GRM21BR61E475KA12L
GRM3195C1E103JA01D Tụ GRM3195C1E103JA01D
GRM3195C1H133JA01D Tụ GRM3195C1H133JA01D
GRM3195C2A752JA01D Tụ GRM3195C2A752JA01D
GRM31A7U3D560JW31D Tụ dán 56p-2KV
GRM31C5C1H623JA01K Tụ gốm GRM31C5C1H623JA01K
GRM55DR72E105KW01L Tụ GRM55DR72E105KW01L
GYSSR-250DA GYSSR-250DA
H-182A/PT Tổ hợp quàng đầu H-182A/PT
H48-2-150-150-1.0-1A Tấm tản nhiệt H48-2-150-150-1.0-1A
HA17903PSJ IC
HA1835P IC HA1835P
HA55100A Cảm biến
HA5550A Cảm biến
HA6640 Nguồn HA6640
HB7X134-00 Bộ điều khiển HB7X134-00, hóng Electrotech, mới 100%
HCPL0701R2 IC HCPL0701R2
HCPL-4504-000E Bóng bán dẫn HCPL-4504-000E
HCPL-7800 IC HCPL-7800 (ivory-white)
HCPL-7860 IC HCPL-7860
HCPL-817-300E Điện trở HCPL-817-300E
HD00001 Hàng xử lý hóa đơn
HD74HC365FP IC điện tử
HDMI-19C-1.5M Dây cáp HDMI, dài 1.5m, màu đen
HDSD Tài liệu hướng dẫn (Chi phí chạy)
HDT1 Máy phá hủy ổ cứng HDD
Headset Farmution Headset Farmunion 2 Pin Covert Air Acoustic Tube PTT MIC Headset Earpiece
Headset Retevis Headset Retevis Covert Acoustic Tube Bodyguard FBI Earpiece Headset 2 Pin MIC PTT
HEF4006BT IC điện tử
HEF4027BP IC  HEF4027BP
HEF4052BT IC điện tử
HEF4094BT,653 IC điện tử
HEM-4238-NM Tai nghe có khung chụp qua đầu HEM-4238-NM
HF7500-3       Ăng ten HF7500-3 dùng cho máy thu phát tín hiệu ngư dân 
HFA30PB120 Bóng bán dẫn  HFA30PB120
HFJ11-1G01E-L12L Conector   HFJ11-1G01E-L12RL
HFJ11-1G02ERL Đầu nối RJ45
HFJV1-1G01RL Đầu nối RJ45
HHV-25FR-52-1M8 Điện trở HHV-25FR-52-1M8
HMC349LP4C IC   HMC349LP4C
HMJ107BB7223KAHT Tụ gốm HMJ107BB7223KAHT
HMJ212BB7103KGHT Tụ gốm HMJ212BB7103KGHT
HMJ212BB7104KGHT Tụ gốm HMJ212BB7104KGHT
HMJ325AB7225KMHP Tụ gốm HMJ325AB7225KMHP
HMJ325B7105KNHT Tụ gốm HMJ325B7105KNHT
HOPDACY Hộp da CY PHONE
HOPDAPU Hộp da bọc Pu xanh đen: KT225.4*144.2*10
HR-4/5AU HR-4/5AU
HSMS-2820-TR1G Broadcom Limited
HST6461-1000 HST6461-1000 (Kind 1000A)
HV2510MA Cảm biến
HVR3700001603FR500 Điện trở HVR3700001603FR500
HVR3700005104JR500 Điện trở HVR3700005104JR500
HX20007-2WAD Đầu nối M,1Rx2Px2.0mm, 
HX-39600-PT Đầu cốt HX-39600-PT
HX-CAT5E 26AWG-RJ45-2.12 Cáp tín hiệu HX-CAT5E 26AWG-RJ45-2.12
HX-CAT5E-24AWGX4P-RJ45-1M Cáp tín hiệu HX-CAT5E-24AWGX4P-RJ45-1M
HXCAT6-24AWGX4P-RJ45-3.0B Cáp tín hiệu HX-CAT6-24AWGX4P-RJ45-3.0M - Đen
HXCAT6-24AWGX4P-RJ45-3.0R Cáp tín hiệu HX-CAT6-24AWGX4P-RJ45-3.0M - Đỏ
HXCAT6-24AWGX4P-RJ45-3.0Y Cáp tín hiệu HX-CAT6-24AWGX4P-RJ45-3.0M - Vàng
HY1906 Bán dẫn
HY30005E Bộ biến đổi điện một chiều AC/DC HY30005E điện áp 300V , dòng điện 5A
HY57V561620FTP-H IC điện tử HY57V561620FTP-HI
ICE3BR1765JZ IC điện tử
IEAP-001 Cuộn cảm IEAP-001
IGCM15F60GA IGCM15F60GA
IGCM20F60GA Module
ILD217T IC điện tử ILD217T
ILHB0805ER601V Lõi cuộn cảm ILHB0805ER601V
IM07TS Rơ le
INA117P INA117P
INA226AIDGSR IC điện tử INA226AIDGSR
IP2415S Nguồn điện
IPD088N06N3 G Bán dẫn IPD088N06N3 G
IPP030N10N5AKSA1 Bóng bán dẫn IPP030N10N5AKSA1
IPP16CN10NG IC
IPS521G IC điện tử IPS521G
IPS65R950C6 Bóng bán dẫn IPS65R950C6
IR1150S IR1150S
IR2136J IC IR2136J
IRAMX16UP60A-2 Bán dẫn IRAMX16UP60A-2
IRF4905STRLPBF Bóng bán dẫn:IRF4905STRLPBF
IRF9310TRPBF Bán dẫn IRF9310TRPBF, SOic 8
IRF9540NPBF Bóng bán dẫn IRF9540NPBF
IRFP260 Bóng bán dẫn IRFP260
IRFP460A Bóng bán dẫn IRFP460A
IRG4RC10KDTRPBF IC điện tử IRG4RC10KDTRPBF
IRU1206-33CD IC IRU1206-33CD
ISL55016 IC
ISO175P IC ISO175P
IXDN604SI IC điện tử IXDN604SI
IXFH6N100 Bóng bán dẫn IXFH6N100
JCE0324S3V3 Nguồn điện
JCK1524D12 Nguồn điện
JM20330  IC điện tử
JM20330APC0  IC JM20330APC0 
JMK105C6105KV-F Tụ gốm JMK105C6105KV-F
JMK107ABJ106MAHT Tụ gốm JMK107ABJ106MAHT
JQC-3FB rơ le    JQC-3FB
JS-12N-K Rơ le JS-12N-K
JST7 Đầu cốt linh kiện
JSW-60H  Tấm cảm ứng
JZ400HV Tụ điện JZ400HV
K103K15X7RF5TL2 Tụ điện K103K15X7RF5TL2
K104K15X7RF5TL2 Tụ gốm K104K15X7RF5TL2
K104Z15Y5VF5TL2 Tụ điện K104Z15Y5VF5TL2
K105Z20Y5VF5TL2 Tụ điện K105Z20Y5VF5TL2
K270J15C0GF5TL2 Multilayer Ceramic Capacitors MLCC - Leaded 27pF 50volts 5% C0G 2.5mm LS
K332K15X7RF5TL2 Tụ điện K332K15X7RF5TL2
K473K15X7RF5TL2 Tụ điện K473K15X7RF5TL2
K682K10X7RH5UH5 Tụ điện K682K10X7RH5UH5
K817P Bóng bán dẫn
KA5M0280RYDTU IC
KA5M0380R IC điện tử
KA5M0965Q  Bóng bán dẫn
KBP206 Đi ốt KBP206
KD-0200 Máy để hàn linh kiện trên tấm mạch in KD-0200
KEO801 Keo dán 801
KEOA500 Keo Apolo Silicone A500 (sữa)
KHAYTRENHOPDAPU Khay trên của hộp da PU Viettel
KHOACAMMUTANK Khóa cằm mũ Tank
KHUONNAP Khuôn nắp nhựa tai nghe
KHUONVO Khuôn vỏ nhựa tai nghe
KHUONXOP Khuôn xốp bọc ngoài nhựa tai
Koken 1005R Mặt nạ Koken 1005RR
KRL1632E-M-R018-F-T5 Điện trở KRL1632E-M-R018-F-T5
KSA1013OTA Bán dẫn   KSA1013OTA
KSC701J LFS Công tắc KSC701J LFS
KT3W-N1116 Cảm biến KT3W-N1116
KTIR0121DS Cảm biến
K-TQM-W-218185 Màng chắn K-TQM-W-218185 (21.8x18.5 mm)
K-TQM-W-4030R Màng chắn K-TQM-W-4030R (40x40/30*30mm)
K-TQM-W-5035R Màng chắn K-TQM-W-5035R (50x50/35x35mm)
K-TQM-WD-378320 màng chắn K-TQM-WD-378320 (37.8x32.0 mm)
KT-RA140 Headset with PTT KT-RA140
KYL-200U Nguồn KYL-200U
KYL-300P10W Module
L0805R100KPWST Cuộn cảm L0805R100KPWST
L1000-2HX-BR Cáp dùng cho viễn thông có gắn đầu nối L1000-2HX-BR
L1200-012-Z02A12 Đầu nối cho cáp viễn thông L1200-012-Z02A12
L1200-M12A-2HX-VH Cáp dùng cho viễn thông có gắn đầu nối L1200-M12A-2HX-VH
L13328 Khóa bấm kim loại L13328
L2000-012-Z08A12 Đầu nối cho cáp viễn thông L2000-012-Z08A12
L200-012-Z07A12 Đầu nối cho cáp viễn thông L200-012-Z07A12
L2000-M12A-8HX-RJ45 Cáp dùng cho viễn thông có đầu nối L2000-M12A-8HX-RJ45
L200-M12A-7HX-DB9 Đầu nối cho cáp viễn thông L200-M12A-7HX-DB9
L-4060VH/2GD LED
L-4060VH/2ID LED
L4981AD IC điện tử L4981AD(013TR)
L500-2HX-PP-T5 Cáp dùng cho viễn thông có gắn đầu nối L500-2HX-PP-T5
L7805CV IC điện tử
L7812ACD2T-TR IC điện tử L7812ACD2T-TR
L78L05ABUTR bóng bán dẫn L78L05ABUTR
L78M05ABDT-TR IC điện tử
L78S09CV Linear Voltage Regulators 9.0V 2.0A Positive
L79L05ACD13TR IC điện tử L79L05ACD13TR
L8650 Khuy chữ nhật kim loại L8650 , kích thước:  21.5 * 35.5 mm
LA30-10 Lõi cuộn cảm   LA30-10
LA44-10 Lõi cuộn cảm   LA44-10
LA44-3 Lõi cuộn cảm LA44-3
LA50-10 Lõi cuộn cảm LA50-10
LA50-3 Lõi cuộn cảm LA50-3
LA68-10 Lõi cuộn cảm LA68-10
LA68-6A Lõi cuộn cảm LA68-6A
LB3218T1R0MV Cuộn cảm LB3218T1R0MV
LBM2016T1R8J Cuộn cảm LBM2016T1R8J
LBR2012T100K Cuộn cảm LBR2012T100K
LC17-L-057-SMA-1.5M Ăng ten tín hiệu LC17-L-057-SMA-1.5M 
LCS708HG IC điện tử LCS708HG
LF07WBP-6P Đầu nối LF07WBP - 6P
LF07WBR-6S Đầu nối LF07WBR - 6S
LF10WBP-12P Đầu nối LF10WBP-12P
LF10WBRB-12S Đầu nối LF10WBRB-12S
LF33ABDT-TR IC điện tử LF33ABDT-TR
LF353N Bóng bán dẫn LF353N
LGB-X0415-3UH Cuộn cảm LGB-X0415-3uH
LGJ2W151MELC20 Tụ nhôm LGJ2W151MELC20
LK21251R8K-T Cuộn cảm LK21251R8K-T
LL4001G IC điện tử
LL4148 Đi ốt LL4148
LM1084ISX-3.3/NOPB IC điện tử
LM1117DTX-1.8/NOPB IC  LM1117DTX-1.8/NOPB
LM1117DTX-3.3 NOPB IC  LM1117DTX-3.3 NOPB
LM1117IMP-ADJ/NOPB IC
LM1117MPX-3.3/NB IC điện tử LM1117MPX-3.3/NOPB
LM124J IC LM124J
LM1881N/NOPB IC điện tử
LM2576HVS-5.0 IC  LM2576HVS-5.0
LM258P IC điện tử LM258P
LM2596S-5.0 IC điện tử LM2596S-5.0
LM2596SX-5.0/NOB IC điện tử LM2596SX-5.0/NOPB
LM2623ALD/NOPB IC điện tử LM2623ALD/NOPB
LM2670SX-3.3 IC điện tử
LM2901DT IC điện tử
LM2903D IC điện tử LM2903D
LM2903DR IC điện tử
LM2904D IC LM2904D
LM2937IMP-3.3 IC điện tử LM2937IMP-3.3
LM293ADR IC
LM2940IMP-5.0 IC điện tử:LM2940IMP-5.0
LM338T/NOPB IC LM338T/NOPB
LM358N IC điện tử LM358N
LM4250CN IC 
LM4871LD/NOPB IC điện tử LM4871LD/NOPB
LM6172IN/NOPB IC LM6172IN/NOPB
LM6181IM-8/NOPB IC điện tử
LM64P839 LM64P839
LM7171BIMX/NOPB IC LM7171BIMX/NOPB
LM741CM IC   LM741CM
LM7806CT IC LM7806CT
LMC6484IM IC điện tử LMC6484IM, SOIC14
LMH1980MM/NOPB IC điện tử LMH1980MM/NOPB
LMK107B7225KA-T Tụ gốm LMK107B7225KA-T
LMK212B7106KG-TD Tụ gốm LMK212B7106KG-TD
LMK325ABJ107MMHT Tụ gốm LMK325ABJ107MMHT
LMS1585ACT-1.5/NOPB LDO Voltage Regulators A 926-LMS1585ACT15NOPB
LMV794MM/NOPB IC điện tử LMV794MM/NOPB
LMZ14203TZ-ADJ/NOPB IC điện tử LMZ14203TZ-ADJ/NOPB
LONGDENVENH3 Long đen vênh phi 3
LP2960AIM-3.3 IC  LP2960AIM-3.3
LP2960AIM-5.0/NOPB IC điện tử
LP5912Q3.3DRVRQ1 IC điện tử LP5912Q3.3DRVRQ1
LPC932A1FA IC LPC932A1FA
LQ056A3AG01 Màn hình LCD LQ056A3AG01
LQB15NNR39M10D Cuộn cảm LQB15NNR39M10D
LQH3NPN1R0NJ0L Cuộn cảm LQH3NPN1R0NJ0L
LQH43NN121J03L Cuộn cảm LQH43NN121J03L
LQH43NN331J03L Cuộn cảm LQH43NN331J03L
LQW18AN22NG00D Cuộn cảm LQW18AN22NG00D
LQW18AN33NJ00D Cuộn cảm LQW18AN33NJ00D
LQW18AN68NJ00D Cuộn cảm LQW18AN68NJ00D
LS-05 Đèn Led
LT1129IST-3.3#PBF IC điện tử
LT1129IST-3.3#PF IC điện tử LT1129IST-3.3#PBF
LT1133AISW IC
LT1764AEQ-2.5#PF IC điện tử LT1764AEQ-2.5#PBF
LT3-520KHZ Bộ lọc thạch anh LT3-520KHZ
LT3758AEMSE#PBF IC điện tử LT3758AEMSE#PBF
LT8610ABEMSE#PBF LT8610ABEMSE#PBF
LTBHBT203E1K  Màn hình
LTC1446 IC LTC1446
LTM08C351S Màn hình LCD LTM08C351S
LTST-C170CKT Đi ốt quang LTST-C170CKT
LTST-C170KSKT Đi ốt quang LTST-C170KSKT
LTST-C170TGKT Đi ốt quang LTST-C170TGKT
LTST-C171KRKT Đi ốt quang LTST-C171KRKT
LTST-C191KGKT Led LTST-C191KGKT
LTST-C191KRKT Đi ốt quang LTST-C191KRKT
LTST-C191TGKT Đi ốt quang LTST-C191TGKT
LTST-C230KRKT Led LTST-C230KRKT
LTST-S220EKT Đi ốt quang LTST-S220EKT
LTST-S220GKT Đi ốt quang LTST-S220GKT
LTW-170TK Đi ốt quang LTW-170TK
M-139/G-300R Tai nghe M-139/G-300R dải tần: 100-3500Hz
M2011B2B3W01 Công tắc M2011B2B3W01
M37906M4C-126FP IC điện tử
M4T28-BR12SH1 M4T28-BR12SH1
M54459L IC điện tử M54459L
M5M81C55FP IC M5M81C55FP
M705ESCF3 Thiếc hàn
M-80/C/U Bộ tổ hợp (nghe-nói) của điện thoại hữu tuyến M-80/C/U
M81712FP IC M81712FP
M830110-1K Cuộn cảm M830110-1K
M85049/51-1-10W Circular MIL Spec Strain Reliefs & Adapters BACKSHELL SR R/A OD CAD SZ 10
M85049/51-1-12W Circular MIL Spec Strain Reliefs & Adapters BACKSHELL SR R/A OD CAD SZ 12
MA4P7102F-1072T Diode  MA4P7102F-1072T
MAL202136101E3 Tụ nhôm MAL202136101E3
MAL202138109E3 Tụ MAL202138109E3
MAL202138229E3 Tụ MAL202138229E3
MAL211817471E3 Tụ Nhôm:MAL211817471E3
MAL213835229E3 Tụ điện
MAVANGVIP2 Mạ vàng phụ kiện điện thoại VIP 2 (7 thanh)
MAVODT Mạ bộ vỏ kim loại điện thoại: Vàng trắng, vàng 24k, vàng hồng
MAX1232ESA+T IC MAX1232ESA+T
MAX13235EEUP+T IC điện tử MAX13235EEUP+T
MAX13433EETD+T IC điện tử MAX13433EETD+T
MAX1480BEPI IC
MAX14841EASA+ IC điện tử MAX14841EASA+
MAX14841EASA+T IC điện tử MAX14841EASA+T
MAX14841EATA+T IC điện tử
MAX1490AEPG+ IC MAX1490AEPG+
MAX1490BEPG IC điện tử
MAX1490BEPG+ IC điện tử MAX1490BEPG+
MAX17543ATP+ IC điện tử MAX17543ATP+
MAX1779EUE MAX1779EUE
MAX232DR IC điện tử MAX232DR
MAX232IDR IC điện tử MAX232IDR
MAX233CPP IC MAX233CPP
MAX295CPA+ Tụ MAX295CPA+
MAX3362AKA#TG16 IC điện tử MAX3362AKA#TG16
MAX3485ESA+ IC điện tử MAX3485ESA+
MAX452CSA+ IC điện tử
MAX453CSA+ IC điện tử
MAX4617CPE IC MAX4617CPE
MAX485CSA+ IC điện tử:MAX485CSA+
MAX635ACSA IC MAX635ACSA
MAX6412UK23 IC
MAX7407ESA+ IC điện tử MAX7407ESA+
MAX-7Q-0 IC điện tử MAX-7Q-0
MAX9144EUD+ ic   MAX9144EUD+
MAX9814ETD+T IC điện tử MAX9814ETD+T
MB2011SD3W01-CC Nút bấm MB2011SD3W01-CC
MB6S MB6S
MB6S-E3/80 Bóng bán dẫn:MB6S-E3/80
MBB02070C4022FCT00 Điện trở MBB02070C4022FCT00
MBRAF440T3G Đi ốt MBRAF440T3G
MBRF10150CT Đi ốt MBRF10150CT
MBRF1050CT Đi ốt MBRF1050CT
MBRF20200CT-LJ Đi ốt MBRF20200CT-LJ
MBRF20H150CTG Đi ốt MBRF20H150CTG
MBRF3045CT Điện trở  MBRF3045CT
MC14067BDWR2G IC điện tử:MC14067BDWR2G
MC33074DG Bóng bán dẫn MC33074DG
MC33215FB IC MC33215FB
MC33269DT-3.3G IC điện tử MC33269DT-3.3G
MC33269DTRK-5.0G IC MC33269DTRK-5.0G
MC34050 IC MC34050
MC68HC705SR3CPE IC điện tử MC68HC705SR3CPE
MC74ACT00DG IC MC74ACT00DG
MC74HC14ADR2G IC điện tử MC74HC14ADR2G
MC78L05ABDR2G IC điện tử MC78L05ABDR2G
MCO-3S3L-50-COSA Tinh thể áp điện MCO-3S3L-50-CoSa
MCR10ERTF2400 Điện trở MCR10ERTF2400
MCR18ERTF1201 Điện trở 1K2-0.25W
MCR18ERTF3300 Điện trở 330R-0.25W
MCR18ERTF5100 Điện trở 510R-0.25W
MCR18ERTF8200 Điện trở 820R-0.25W
MCR18ERTFL4R30 Điện trở MCR18ERTFL4R30
MCR25JZHFLR100 Điện trở MCR25JZHFLR100
MCR50JZHJ202 Điện trở 2K-0.5W
MCR50JZHJ302 Điện trở 3K-0.5W
MCS1632R025FER Điện trở MCS1632R025FER
MD1422N IC điện tử MD1422N, SSO32
MF1/4CCT52R1062F Điện trở MF1/4CCT52R1062F
MFP-25BRD52-750R Điện trở MFP-25BRD52-750R
MF-R010 Điện trở MF-R010
MFR-25FBF52-100K Điện trở MFR-25FBF52-100K
MFR-25FBF52-100R Điện trở MFR-25FBF52-100R
MFR-25FBF52-10K Điện trở MFR-25FBF52-10K
MFR-25FBF52-11K Điện trở MFR-25FBF52-11K
MFR-25FBF52-130K Điện trở MFR-25FBF52-130K
MFR-25FBF52-130R Điện trở MFR-25FBF52-130R
MFR-25FBF52-13K Điện trở MFR-25FBF52-13K
MFR-25FBF52-150K Điện trở MFR-25FBF52-150K
MFR-25FBF52-150R Điện trở MFR-25FBF52-150R
MFR-25FBF52-15K Điện trở MFR-25FBF52-15K
MFR-25FBF52-16K5 Điện trở MFR-25FBF52-16K5
MFR-25FBF52-187K Điện trở MFR-25FBF52-187K
MFR-25FBF52-18K7 Điện trở MFR-25FBF52-18K7
MFR-25FBF52-1K Điện trở MFR-25FBF52-1K
MFR-25FBF52-1K1 Điện trở MFR-25FBF52-1K1
MFR-25FBF52-1K13 Điện trở MFR-25FBF52-1K13
MFR-25FBF52-1K5 Điện trở MFR-25FBF52-1K5
MFR-25FBF52-1K82 Điện trở MFR-25FBF52-1K82
MFR-25FBF52-1M Điện trở MFR-25FBF52-1M
MFR-25FBF52-200K Điện trở MFR-25FBF52-200K
MFR-25FBF52-200R Điện trở MFR-25FBF52-200R
MFR-25FBF52-20K Điện trở MFR-25FBF52-20K
MFR-25FBF52-21K Điện trở MFR-25FBF52-21K
MFR-25FBF52-21K5 Điện trở MFR-25FBF52-21K5
MFR-25FBF52-22K6 Điện trở MFR-25FBF52-22K6
MFR-25FBF52-23K2 Điện trở MFR-25FBF52-23K2
MFR-25FBF52-28K7 Điện trở MFR-25FBF52-28K7
MFR-25FBF52-2K Điện trở MFR-25FBF52-2K
MFR-25FBF52-2K21 Điện trở MFR-25FBF52-2K21
MFR-25FBF52-2K37 Điện trở MFR-25FBF52-2K37
MFR-25FBF52-2K55 Điện trở MFR-25FBF52-2K55
MFR-25FBF52-2K61 Điện trở MFR-25FBF52-2K61
MFR-25FBF52-30K1 Điện trở MFR-25FBF52-30K1
MFR-25FBF52-31K6 Điện trở MFR-25FBF52-31K6
MFR-25FBF52-33K2 Điện trở MFR-25FBF52-33K2
MFR-25FBF52-37K4 Điện trở  MFR-25FBF52-37K4
MFR-25FBF52-3K16 Điện trở MFR-25FBF52-3K16
MFR-25FBF52-3K48 Điện trở MFR-25FBF52-3K48
MFR-25FBF52-3K57 Điện trở MFR-25FBF52-3K57
MFR-25FBF52-42K2 Điện trở MFR-25FBF52-42K2
MFR-25FBF52-4K64 Điện trở MFR-25FBF52-4K64
MFR-25FBF52-4K87 Điện trở MFR-25FBF52-4K87
MFR-25FBF52-51K1 Điện trở MFR-25FBF52-51K1
MFR-25FBF52-54K9 Điện trở MFR-25FBF52-54K9
MFR-25FBF52-57K6 Điện trở MFR-25FBF52-57K6
MFR-25FBF52-5K11 Điện trở  MFR-25FBF52-5K11
MFR-25FBF52-5K23 Điện trở MFR-25FBF52-5K23
MFR-25FBF52-665K Điện trở MFR-25FBF52-665K
MFR-25FBF52-68K1 Điện trở MFR-25FBF52-68K1
MFR-25FBF52-750R Điện trở MFR-25FBF52-750R
MFR-25FBF52-75K Điện trở MFR-25FBF52-75K
MFR-25FBF52-7K5 Điện trở MFR-25FBF52-7K5
MFR-25FBF52-80K6 Điện trở MFR-25FBF52-80K6
MFR-25FBF52-8K06 Điện trở MFR-25FBF52-8K06
MFR-25FBF52-97K6 Điện trở  MFR-25FBF52-97K6
MFR-25FBF52-9K76 Điện trở MFR-25FBF52-9K76
MFR-25FRF52-30K1 Điện trở MFR-25FRF52-30K1
MFR-25FRF52-97K6 Điện trở MFR-25FRF52-97K6
MFR50SFTE52-56R Điện trở MFR50SFTE52-56R
MH1608-601Y Lõi cuộn cảm MH1608-601Y
MH2029-601Y Điện trở MH2029-601Y
MH3261-601Y Lõi cuộn cảm MH3261-601Y
MHW9187 Module
MIC803-40D2VM3-TR IC điện tử MIC803-40D2VM3-TR
MINI-SSHL-002T-2 Đầu cắm MINI-SSHL-002T-P0.2
MJD50T4G Bóng bán dẫn MJD50T4G
MK-1691 Đệm tai cho tổ hợp quàng đầu
MKJ3A6F6-4PN Đầu nối cáp đồng trục MKJ3A6F6-4PN
MKJ3A6W9-19SN Đầu nối
MKJ3C7W9-19BN Đầu nối
MKP1839410254 Tụ film MKP1839410254
MKP1839447254 tụ film MKP1839447254
MLF1608A1R8JTD25 Cuộn cảm MLF1608A1R8JTD25
MLZ2012N1R0LT000 Cuộn cảm MLZ2012N1R0LT000
MM74HC14M IC  MM74HC14M
MMBFJ310 IC điện tử MMBFJ310
MMBT3904-7-F Bóng bán dẫn MMBT3904-7-F
MMBT3906 Bóng bán dẫn MMBT3906
MMBT3906-7-F Bóng bán dẫn MMBT3906-7-F
MMBT3906LT1G Bóng bán dẫn
MMBT4401 Bán dẫn MMBT4401
MMBT4403 Bán dẫn  MMBT4403
MMBT5551 Bóng bán dẫn
MMBT5551LT1G Bóng bán dẫn
MMBTA06-7-F Bóng bán dẫn MMBTA06-7-F
MMBTA56Q-7-F Bóng bán dẫn MMBTA56Q-7-F
MMBTH10LT1G Bóng bán dẫn
MMBZ5226BLT1G Đi ốt MMBZ5226BLT1G
MMC-8806C-SN712 Đầu nối
MMSZ5231B-7-F Đi ốt MMSZ5231B-7-F
MMSZ5232B-7-F Đi ốt MMSZ5232B-7-F
MMZ1608Y601B Lõi lọc cuộn cảm MMZ1608Y601BTA00
MODEM Mạch điện tử tích hợp Modem
MOHANJYD Mỡ hàn JYD
MOV-10D201KTR Tụ điện:MOV-10D201KTR
MOV-10D470K Tụ MOV-10D470K
MOV-10D821KTR BiÕn trë MOV-10D821KTR
MP012S-BJB Nút bấm Metal Button,12mm MP12S-BJB (đen)
MP012S-BJR Nút bấm Metal Button, MP12S-BJR (đỏ)
MP06016 Tinh thể áp điện MP06016, 102390MHz GMCF/X 10G1D Mnlithic Fitr
MP12S/B-J Công tắc MP12S/B-J
MP20045DN IC điện tử MP20045DN
MPCB RS485 Mạch in  PCB RS485, 2 lớp
MPCB6700 Mạch in sửa lỗi cho pin 6700
MPSA13 Bóng bán dẫn MPSA13
MPX2010GSX Cảm biến MPX2010GSX
M-RA140-300R Mic M-RA140-300R
MRF141G Bóng bán dẫn MRF141G
MRFE6S9130HR3 Bán dẫn MRFE6S9130HR3
MRS25000C1200FCT00 Điện trở MRS25000C1200FCT00
MRS25000C2400FCT00 Điện trở MRS25000C2400FCT00
MS3181-12CA(072) Đầu nối
MSM7512BGS-K IC điện tử MSM7512BGS-K
MSP677 Cảm biến
MT46V32M16BN-6IT IC    MT46V32M16BN-6IT
MT8870DE1 IC điện tử MT8870DE1
MUR1560 Đi ốt MUR1560
MX7224KN IC MX7224KN
N25Q128A13ESE40E IC điện tử
N51-01 Đầu khò N51-01_(4-6W)
N51-02 Đầu khò N51-02_(4-6W)
N51-03 Đầu thổi nhiệt N51-03
N51-04 Mỏ hàn N51- 04
N82S126N IC N82S126N
NC559 Kem hàn NC559, hãng Amtech, mới 100%
NC7WZ14EP6X NC7WZ14EP6X
NCSU10110081959 Nút cao su cho Đầu nối 10110081959
NCSUSB-AM-165 Nút cao su cho cáp USB-AM-165
NEO-M8N-0 IC điện tử NEO-M8N-0
NHD-0220DZW-AY5 Màn hình  NHD-0220DZW-AY5
NL6448BC26-01 LCD NL6448BC26-01
NRC10J103TRF Điện trở NRC10J103TRF
NRS6028T4R7MMGKV Cuộn cảm NRS6028T4R7MMGKV
NS34-001095 Đuôi chuột 14MT cap TSL 812-0004 NS34-001095
NSL-32SR2 Điện trở NSL-32SR2
NTB60N06T4G Bóng bán dẫn NTB60N06T4G
NTCLE100E3339JB0 Điện trở nhiệtNTCLE100E3339JB0
NUTCAOSU Nút cao su TNS
NX3225SA-26.000000MHZ-G4 Tinh thể áp điện NX3225SA-26.000000MHZ-G4
OCAM3CHAU Ổ cắm 3 chấu
OCAM5M Ổ cắm 5m
OCM3*18 Ốc M3*18
OCM4*6 Ốc M4*6
OCVITM3*5*5MM ốc màu vàng M3*5*5mm
OP284ESZ-REEL7 IC OP284ESZ-REEL7
OPA1632D IC OPA1632D
OPA2227PA OPA2227PA
OPA237NA/3K IC điện tử OPA237NA/3K
OPA541AP IC điện tử OPA541AP
P0102BL 5AA4 Bóng bán dẫn
P0751.102NLT Cuộn lọc
P20WBACKSHELL Phụ kiện sửa đầu nối P20W backshell
P20Wbody2pin Phụ kiện sửa đầu nối P20W body 2 pin
P20Wbody4pin Phụ kiện sửa đầu nối P20W body 4 pin
P20WCABLECLAMP Phụ kiện sửa đầu nối P20W Cable clamp
P20WCABLECLAMPSHEET Phụ kiện sửa đầu nối P20W cable clamp sheet
P20WJ2A Đầu nối P20WJ2A
P20WJ3A Đầu nối P20WJ3A
P20WJ6A Đầu nối P20WJ6A
P20WK2Q Đầu nối P20WK2Q
P20WK3Q Đầu nối P20WK3Q
P20WK6Q Đầu nối P20WK6Q
P20WNUT2pin Phụ kiện sửa đầu nối P20W coupling nut 2 pin
P20WNUT3pin Phụ kiện sửa đầu nối P20W coupling nut 3 pin
P20WNUT4pin Phụ kiện sửa đầu nối P20W coupling nut 4 pin
P20WRUBBERBUSHING Phụ kiện sửa đầu nối P20W Rubber Bushing
PA2729.283NL Cuộn cảm PA2729,283NL
PA340CC IC PA340CC
PA4321.152NLT Cuộn cảm PA4321.152NLT
PA95 IC điện tử PA95
PA96CE IC điện tử PA96CE
PAC100001209FA10 Điện trở PAC100001209FA1000
PAC100001209FA1000 PAC100001209FA1000
PAC100001800FA1000 Điện trở PAC100001800FA1000
PAC100003009FA1000 Điện trở
PAC100006200FA1000 Điện trở
PBL38621/2R3 IC    PBL38621/2R3
PC12050PDV PC12050PDV
PC817B PC817B
PCAN0603E2501BST5 Điện trở
PCB-6LED Mạch in PCB 1 lớp, phủ xanh
PCBFR1 Mạch in 1 lớp, phủ xanh, in chữ trắng 2 mặt FR1
PCB-LED-AL Mạch PCB gắn 6 led và header 2
PCI-488 Mạch điện tử tích hợp PCI - 488
PCI9054-AB50PI IC  PCI9054-AB50PI
PDS1040-13 Điôt PDS1040-13
PDS5100-13
Đi ôt PDS5100-13
PDS5100HQ-13 Đi ốt PDS5100HQ-13
PE131103-TKP Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE131103-TKP
PE131205-KT Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE131205-KT
PE131206-BKP Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE131206-BKP
PE131401-KT Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE131401-KT
PE141005-5A Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE141005-5A
PE172305-BLMT Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE172305-BLMT
PE172305-TLMT Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE172305-TLMT
PE191401-AVR Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE191401-AVR
PE191412-AVR Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE191412-AVR
PE197201-CT Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE197201-CT
PE-222005-DNT02 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE-222005-DNT02
PE244404-RCX Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE244404-RCX
PE244404-TRX Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE244404-TRX
PE244405-RCX Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE244405-RCX
PE244405-TRX Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE244405-TRX
PE2512FKE070R02L Điện trở PE2512FKE070R02L
PE2512FKE7W0R02L Điện trở PE2512FKE7W0R02L
PE261210-CT Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE261210-CT
PE301510-VRS Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE301510-VRS
PE303005-TVRS Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE303005-TVRS
PE303006-BVRS Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE303006-BVRS
PE-312205-DNT01 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE-312205-DNT01
PE444404-CCT Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE444404-CCT
PE444413-VRS Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE444413-VRS
PE462803-BKD Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE462803-BKD
PE462803-TKD Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE462803-TKD
PE-54038SNL Cuộn cảm PE-54038SNL
PE545209-DSP Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE545209-DSP
PE545210-DSP Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE545210-DSP
PE-584304 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE-584304, kích thước  580x438x45mm
PE644211-CCT Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE644211-CCT
PE704106-BRFS Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE704106-BRFS
PE704106-RFS Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE704106-RFS
PE704106-TRFS Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE704106-TRFS
PE705505-VRS Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE705505-VRS
PE705510-VRS Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE705510-VRS
PE806008-ZMH02.3 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806008-ZMH02.3
PE806008-ZTB02.4 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806008-ZTB02.4
PE806008-ZTB10.1 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806008-ZTB10.1
PE806009-ZTB04.3 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806009-ZTB04.3
PE806010-ZCH03.3 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806010-ZCH03.3
PE806011-ZTB01.3 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806011-ZTB01.3
PE806011-ZTB02.1 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE806011-ZTB02.1
PE806013-ZMH02.1 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806013-ZMH02.1
PE806013-ZTB03.3 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE806013-ZTB03.3
PE806016-ZTB06.3 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE806016-ZTB06.3
PE806018-ZTB02.3 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE806018-ZTB02.3
PE806018-ZTB03.1 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE806018-ZTB03.1
PE806019-ZMH01.3 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE806019-ZMH01.3
PE806019-ZMH02.2 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806019-ZMH02.2
PE806019-ZTB02.2 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE806019-ZTB02.2
PE806020-ZTB01.1 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806020-ZTB01.1
PE806021-ZTB04.1 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806021-ZTB04.1
PE806021-ZTB10.2 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE806021-ZTB10.2
PE806023-ZCH03.1 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE806023-ZCH03.1
PE806025-ZCH03.2 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model PE806025-ZCH03.2
PE806025-ZTB03.2 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806025-ZTB03.2
PE806025-ZTB04.2 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806025-ZTB04.2
PE806026-ZTB01.2 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806026-ZTB01.2
PE806032-ZTB06.2 Mút xốp PE dùng để định hình giữ vị trí đồ trong hộp, Model  PE806032-ZTB06.2
PF-5W Màn chắn nước PF-5W
PFD3215-103MEB Cuộn cảm PFD3215-103MEB
PFS7328H IC điện tử PFS7328H
PF-Y015 Màn chắn nước PF-Y015
PG15S-D20-HHB9 mô tô động cơ  PG15S-D20-HHB9
PG9NYLONCABLEGLAND Nylon Cable Gland
PG9SPIRALCABLEGLAND SPIRAL CABLE GLAND
PHICHCAM Phích cắm
PHP-211 Cáp AC: PHP-211, cáp dài 2m, 250V/16A
PIC 18F6525-I/PT IC PIC 18F6525-I/PT
PIC16F870-I/SO IC điện tử
PIC16F873A-I/SP IC
PIC16F877-04/L IC điện tử
PIC24EP512GU810-I/PF IC điện tử PIC24EP512GU810-I/PF
PIC24HJ128GP202-I/SO IC điện tử
PIN3.7V Pin 3.7V 80Ah
PJ-033A Giắc cắm nguồn điện PJ-033A
PM0805-27NM-RC Cuộn cảm PM0805-27NM-RC
PM1008S-100M-RC Cuộn cảm PM1008S-100M-RC
PM1008S-1R0M-RC Cuộn cảm PM1008S-1R0M-RC
PM105SB-680L-RC Cuộn cảm:PM105SB-680L-RC
PM450CLA060 IC PM450CLA060
PMSTA55 Mạch dùng PL2303
PNP300JR-73-33R Điện trở
PR01000102003JR500 PR01000102003JR500
PR01000102400JR500 Điện trở
PR01000102401JR500 PR01000102401JR500
PR01000103000JR0 Điện trở PR01000103000JR500
PR01000103901JR500 PR01000103901JR500
PR01000104302JR500 PR01000104302JR500
PR01000104309JR0 Điện trở PR01000104309JR500
PR01000104702JR500 PR01000104702JR500
PR01000105100JR0 Điện trở PR01000105100JR500
PR01000107500JR500 PR01000107500JR500
PR01000108209JR0 Điện trở PR01000108209JR500
PR02000206202JA100 Điện trở PR02000206202JA100
PR100 Keo dán 3M
PS20660-RZ Module PS20660-RZ
PS21661-RZ Module
PS21963-CT Module
PS219B3-ADST Module PS219B3-ADST
PS2561 IC
PT01E-12-10S(072)(SR) Đầu nối
PT02E-12-10P(072) Đầu nối
PT02E-12-10S(072) Đầu nối
PT02E-8-4P(072) Đầu nối
PT02E-8-4S(072) Đầu nối
PT06E-12-10P(072)(SR) Đầu nối
PT06E-12-10S(072)(SR) Đầu nối
PT06E-8-4P(072)(SR) Đầu nối
PT06E-8-4S(072)(SR) Đầu nối
PT06E-8-4S(476) Đầu nối
PT07E-8-4P(027) Đầu nối
PTH12000WAH Module PTH12000WAH
PTK10-Q24-D5 Nguồn điện
PTVS6V0S1UR.115 Đi ốt PTVS6V0S1UR.115
PU-322103 Tấm mút xốp PU-322103
PU-544006-631 Foam PU-544006-631, Black
PU-H182A Foam PU-H182A
PU-HMHN1 SPONGE;PU Foam,Sheet,162.5x105x10,HM01
PU-HMHT2 SPONGE;PU Foam,Sheet,109x78x20,HM01
PV36P103C01B00 Chiết áp:PV36P103C01B00
PV36P503C01B00 Biến trở M3107 50K PV36P503C01B00
PV37W204C01B00 Chiết áp PV37W204C01B00
PV37W503C01B00 Chiết áp PV37W503C01B00
PVT322PBF Rơ le
PYB10-Q24-S15-T Nguồn DC/DC PYB10-Q24-S15-T
PYB30-Q24-S5 Module nguồn PYB30-Q24-S5
QXK2E155KTP Tụ giấy QXK2E155KTP
R82EC2470AA60J R82EC2470AA60J
RACV30-24 đèn led  RACV30-24
RB050L-40TE25 Đi ốt RB050L-40TE25
RB-0612 Gioăng d6*12
RB-0816 Gioăng d8*16
RC0402FR-07120RL Điện trở RC0402FR-07120RL
RC0402FR-0712K7L Điện trở RC0402FR-0712K7L
RC0402FR-0713K3L Điện trở RC0402FR-0713K3L
RC0402FR-0713KL Điện trở RC0402FR-0713KL
RC0402FR-0715K4L Điện trở RC0402FR-0715K4L
RC0402FR-0715K8L Điện trở RC0402FR-0715K8L
RC0402FR-0715KL Điện trở RC0402FR-0715KL
RC0402FR-0716K2L Điện trở RC0402FR-0716K2L
RC0402FR-0716KL Điện trở RC0402FR-0716KL
RC0402FR-071ML Điện trở RC0402FR-071ML
RC0402FR-072K37L Điện trở RC0402FR-072K37L
RC0402FR-072K43L Điện trở RC0402FR-072K43L
RC0402FR-072K4L Điện trở RC0402FR-072K4L
RC0603FR-07100RL Điện trở RC0603FR-07100RL
RC0603FR-0710KL Điện trở RC0603FR-0710KL
RC0603FR-07124KL Điện trở RC0603FR-07124KL
RC0603FR-07133KL Điện trở  RC0603FR-07133KL
RC0603FR-0719K1L Điện trở RC0603FR-0719K1L
RC0603FR-0722KL Điện trở RC0603FR-0722KL
RC0603FR-072KL Điện trở RC0603FR-072KL
RC0603FR-07300KL Điện trở RC0603FR-07300KL
RC0603FR-0739RL Điện trở RC0603FR-0739RL
RC0603FR-0749K9L Điện trở RC0603FR-0749K9L
RC0603FR-0751RL Điện trở RC0603FR-0751RL
RC0603FR-075K6L Điện trở RC0603FR-075K6L
RC0603FR-07680KL §iÖn trë RC0603FR-07680KL
RC0603JR-070RL Điện trở RC0603JR-070RL
RC0603JR-07100RL Điện trở RC0603JR-07100RL
RC0603JR-0710KL Điện trở RC0603JR-0710KL
RC0603JR-07180KL Điện trở RC0603JR-07180KL
RC0603JR-071K5L Điện trở RC0603JR-071K5L
RC0603JR-071KL Điện trở RC0603JR-071KL
RC0603JR-07220RL §iÖn trë RC0603JR-07220RL
RC0603JR-0722RL §iÖn trë RC0603JR-0722RL
RC0603JR-072R2L Điện trở RC0603JR-072R2L
RC0603JR-0768KL §iÖn trë RC0603JR-0768KL
RC0805FR-07100KL Điện trở RC0805FR-07100KL
RC0805FR-07100RL Điện trở RC0805FR-07100RL
RC0805FR-0710KL Điện trở RC0805FR-0710KL
RC0805FR-0710RL Điện trở RC0805FR-0710RL
RC0805FR-07110RL Điện trở
RC0805FR-0711KL Điện trở
RC0805FR-07120RL Điện trở RC0805FR-07120RL
RC0805FR-0712KL Điện trở RC0805FR-0712KL
RC0805FR-0713KL Điện trở
RC0805FR-0714KL Điện trở
RC0805FR-07150KL Điện trở
RC0805FR-07180KL Điện trở RC0805FR-07180KL
RC0805FR-071K2L Điện trở RC0805FR-071K2L
RC0805FR-071K3L Điện trở
RC0805FR-071K5L Điện trở
RC0805FR-071K6L Điện trở RC0805FR-071K6L
RC0805FR-071KL Điên trở RC0805FR-071KL
RC0805FR-071ML Điện trở RC0805FR-071ML
RC0805FR-071RL Điện trở
RC0805FR-07200KL Điện trở RC0805FR-07200KL
RC0805FR-07200RL Điện trở
RC0805FR-0720KL Điện trở RC0805FR-0720KL
RC0805FR-07220RL Điện trở RC0805FR-07220RL
RC0805FR-07240RL Điện trở RC0805FR-07240RL
RC0805FR-0724K9L Điện trở RC0805FR-0724K9L
RC0805FR-072K05L Điện trở RC0805FR-072K05L
RC0805FR-072K2L Điện trở RC0805FR-072K2L
RC0805FR-072K61L Điện trở RC0805FR-072K61L
RC0805FR-072K7L Điện trở RC0805FR-072K7L
RC0805FR-072KL Điện trở
RC0805FR-07300KL Điện trở RC0805FR-07300KL
RC0805FR-07300RL Điện trở RC0805FR-07300RL
RC0805FR-0730KL Điện trở
RC0805FR-07330RL Điện trở RC0805FR-07330RL
RC0805FR-0733KL Điện trở RC0805FR-0733KL
RC0805FR-0734RL RC0805FR-0734RL
RC0805FR-07360KL Điện trở RC0805FR-07360KL
RC0805FR-07390KL Điện trở RC0805FR-07390KL
RC0805FR-07390RL Điện trở
RC0805FR-073K01L Điện trở RC0805FR-073K01L
RC0805FR-073K3L Điện trở RC0805FR-073K3L
RC0805FR-073K6L Điện trở RC0805FR-073K6L
RC0805FR-073KL Điện trở
RC0805FR-07470KL Điện trở
RC0805FR-07470RL Điện trở RC0805FR-07470RL
RC0805FR-0747KL Điện trở RC0805FR-0747KL
RC0805FR-0747RL Điện trở RC0805FR-0747RL
RC0805FR-074K12L Điện trở
RC0805FR-074K7L Điện trở RC0805FR-074K7L
RC0805FR-07510RL Điện trở RC0805FR-07510RL
RC0805FR-07511RL Điện trở RC0805FR-07511RL
RC0805FR-0751KL Điện trở RC0805FR-0751KL
RC0805FR-0751RL Điện trở
RC0805FR-07560RL Điện trở RC0805FR-07560RL
RC0805FR-0756KL Điện trở RC0805FR-0756KL
RC0805FR-075K1L Điện trở
RC0805FR-075K6L Điện trở RC0805FR-075K6L
RC0805FR-07620RL Điện trở
RC0805FR-07680RL Điện trở RC0805FR-07680RL
RC0805FR-076K8L Điện trở RC0805FR-076K8L
RC0805FR-0775RL Điện trở
RC0805FR-077K5L Điện trở
RC0805FR-07820RL Điện trở RC0805FR-07820RL
RC0805FR-078K2L Điện trở
RC0805FR-07910RL Điện trở RC0805FR-07910RL
RC0805FR-0791KL Điện trở RC0805FR-0791KL
RC0805FR-079K1L Điện trở
RC0805JR-070RL Điện trở
RC0805JR-0710KL Điện trở RC0805JR-0710KL
RC0805JR-0710RL Điện trở RC0805JR-0710RL
RC0805JR-07110RL Điện trở RC0805JR-07110RL
RC0805JR-0711KL Điện trở 11K-1/8W
RC0805JR-071KL Điện trở RC0805JR-071KL
RC0805JR-0722RL §iÖn trë RC0805JR-0722RL
RC0805JR-07240KL Điện trở RC0805JR-07240KL
RC0805JR-0724KL ĐIện trở RC0805JR-0724KL
RC0805JR-0724RL Điện trở RC0805JR-0724RL
RC0805JR-072K2L Điện trở RC0805JR-072K2L
RC0805JR-0730RL Điện trở RC0805JR-0730RL
RC0805JR-0733KL §iÖn trë RC0805JR-0733KL
RC0805JR-0736KL Điện trở RC0805JR-0736KL
RC0805JR-07390RL Điện trở RC0805JR-07390RL
RC0805JR-073K3L Điện trở
RC0805JR-075K1L Điện trở RC0805JR-075K1L
RC0805JR-075R1L Điện trở RC0805JR-075R1L
RC0805JR-07620RL Điện trở RC0805JR-07620RL
RC0805JR-0782KL §iÖn trë RC0805JR-0782KL
RC0805JR-0791RL Điện trở RC0805JR-0791RL
RC0805JR-079K1L Điện trở 9K1-1/8W
RC1005F561CS Điện trở RC1005F561CS
RC1206FR-0710KL Điện trở RC1206FR-0710KL
RC1206FR-0711RL Điện trở RC1206FR-0711RL
RC1206FR-07120RL Điện trở RC1206FR-07120RL
RC1206FR-0715RL Điện trở
RC1206FR-0718R2L Điện trở RC1206FR-0718R2L
RC1206FR-071K2L Điện trở RC1206FR-071K2L
RC1206FR-071KL Điện trở RC1206FR-071KL
RC1206FR-0720KL Điện trở RC1206FR-0720KL
RC1206FR-07240RL Điện trở RC1206FR-07240RL
RC1206FR-072KL Điện trở RC1206FR-072KL
RC1206FR-07300RL Điện trở RC1206FR-07300RL
RC1206FR-073K6L Điện trở RC1206FR-073K6L
RC1206FR-073KL Điện trở
RC1206FR-073R6L §iÖn trë RC1206FR-073R6L
RC1206FR-07510RL Điện trở RC1206FR-07510RL
RC1206FR-0756R2L Điện trở RC1206FR-0756R2L
RC1206FR-075K6L Điện trở RC1206FR-075K6L
RC1206FR-07820RL Điện trở RC1206FR-07820RL
RC1206FR-0782RL Điện trở RC1206FR-0782RL
RC1206FR-078K2L Điện trở RC1206FR-078K2L
RC1206JR-070RL §iÖn trë RC1206JR-070RL
RC1206JR-07120RL RC1206JR-07120RL
RC1206JR-0720RL Điện trở RC1206JR-0720RL
RC1206JR-07220RL Điện trở RC1206JR-07220RL
RC1206JR-072K2L RC1206JR-072K2L
RC1206JR-072K4L Điện trở RC1206JR-072K4L
RC1206JR-072ML §iÖn trë RC1206JR-072ML
RC1206JR-074K3L Điện trở RC1206JR-074K3L
RC1206JR-0751RL Điện trở RC1206JR-0751RL
RC1206JR-0775RL §iÖn trë RC1206JR-0775RL
RC1608F100CS Điện trở RC1608F100CS
RC1608F104CS Điện trở RC1608F104CS
RC1608F121CS Điện trở RC1608F121CS
RC2010FK-07270RL Điện trở
RC2012J000CS Điện trở RC2012J000CS
RC2512FK-076K19L RC2512FK-076K19L
RCA08051K00FKEAHP Điện trở:RCA08051K00FKEAHP
RCE5C1H9R0D0DBH03A Tụ RCE5C1H9R0D0DBH03A
RCE5C2A680J0DBH03A Tụ điện
RCE5C2A821J0M1H03A Tụ RCE5C2A821J0M1H03A
RCER71H155K2DBHA Tụ gốm RCER71H155K2DBH03A
RCER71H224K1DBHA Tụ gốm RCER71H224K1DBH03A
RCER72A105K2M1H03A Tụ điện
RD01MUS2B-101 Bán dẫn RD01MUS2SB-101 (RD01MUS2SB-T113)
RD02MUS1B-T212 Bán dẫn RD02MUS1B-T212 (RD02MUS1B-101)
RD100HHF1-101 Bán dẫn RD100HHF1-101
RD15HVF1-101 Bán dẫn RD15HVF1-101
RD5.1EB2 zenner diode  RD5.1EB2
RDE5C1H101J0M1H03A Tụ điện
RDE5C1H123J1M1HA Tụ gốm RDE5C1H123J1M1H03A
RDE5C1H2R0C0K1H03B Tụ RDE5C1H2R0C0K1H03B
RDE5C2A471J0K1H03B Tụ RDE5C2A471J0K1H03B
RDE5C2A681J0S1H03A Tụ gốm RDE5C2A681J0S1H03A
RDER71H152K0M1H03A Tụ điện
RDER71H221K0M1H03A Tụ điện
RDER71H223K0S1H03A Tụ điện
RDER71H224K1M1H03A Tụ điện
RDER71H331K0M1H03A Tụ điện
RDER71H471K0M1H03A Tụ điện
RDER71H681K0S1H03A Tụ điện
RDER71H684K2P1H03B Tụ điện
RDER72E334K4M1H03A RDER72E334K4M1H03A
RDER72J103K2M1H03A RDER72J103K2M1H03A
RDER72J104K4M1H03A RDER72J104K4M1H03A
RDER72J224K5E1H03A Tu RDER72J224K5E1H03A
RDER72J474MUB1HB Tụ gốm RDER72J474MUB1H03B
RDER73A104K5B1H03B Tu RDER73A104K5B1H03B
REF198ESZ IC điện tử
RES 1/4W 0 ohm 1206 SMD RES 1/4W 0 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 1 ohm 1206 SMD RES 1/4W 1 ohm 1206 SMD 5% 
RES 1/4W 10 ohm 1206 SMD RES 1/4W 10 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 100 ohm 1206 SMD RES 1/4W 100 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 100k ohm 1206SMD RES 1/4W 100k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 10k ohm 1206 SMD RES 1/4W 10k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 12k ohm 1206 SMD RES 1/4W 12k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 150 ohm 1206 SMD RES 1/4W 150 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 15k ohm 1206 SMD RES 1/4W 15k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 1k ohm 1206 SMD RES 1/4W 1k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 1k2 ohm 1206 SMD RES 1/4W 1k2 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 1k5 ohm 1206 SMD RES 1/4W 1k5 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 1M ohm 1206 SMD RES 1/4W 1M ohm 1206 SMD
RES 1/4W 22 ohm 1206 SMD RES 1/4W 22 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 220 ohm 1206 SMD RES 1/4W 220 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 220k ohm 1206SMD RES 1/4W 220k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 22k ohm 1206 SMD RES 1/4W 22k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 2k2 ohm 1206 SMD RES 1/4W 2k2 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 2k7 ohm 1206 SMD RES 1/4W 2k7 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 33 ohm 1206 SMD RES 1/4W 33 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 330 ohm 1206 SMD RES 1/4W 330 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 33k ohm 1206 SMD RES 1/4W 33k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 3k3 ohm 1206 SMD RES 1/4W 3k3 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 4.7 ohm 1206 SMD RES 1/4W 4.7 ohm 1206 SMD 5% 
RES 1/4W 47 ohm 1206 SMD RES 1/4W 47 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 470 ohm 1206 SMD RES 1/4W 470 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 470k ohm 1206SMD RES 1/4W 470k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 47k ohm 1206 SMD RES 1/4W 47k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 4k7 ohm 1206 SMD RES 1/4W 4k7 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 56 ohm 1206 SMD RES 1/4W 56 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 560 ohm 1206 SMD RES 1/4W 560 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 68 ohm 1206 SMD RES 1/4W 68 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 680 ohm 1206 SMD RES 1/4W 680 ohm 1206 SMD
RES 1/4W 68k ohm 1206 SMD RES 1/4W 68k ohm 1206 SMD
RES 1/4W 6k8 ohm 1206 SMD RES 1/4W 6k8 ohm 1206 SMD
RF-1C-28AWG Cáp tín hiệu 1 lõi, RF-1C-28AWG
RF2516 IC RF2516
RF-4C Cáp truyền dữ liệu 4 lõi RF-4C (20,5m/1c)
RF5110GTR7 IC GSM POWER AMP 3V 16-QFN
RF6886TR7 IC PWR AMP 3.6V 24-QFN
RFNL20TJ6SGC9 Đi ốt RFNL20TJ6SGC9
RFSP-1P-22AWG Dây cáp tín hiệu RFSP-1P-22AWG
RFSP-2P-24AWG Dây cáp tín hiệu RFSP-2P-24AWG
RFSP-3C-24AWG Dây cáp RFSP-3C-24AWG
RFSP-4P-24AWG Dây cáp tín hiệu RFSP-4P-24AWG
RFSP-5C-24AWG Cáp tín hiệu 5 lõi, RFSP-5C-24AWG
RFSP-5P-24AWG Dây cáp tín hiệu RFSP-5P-24AWG
RFSPC-8C-30AWG Cáp RFSPC-8C-30AWG
RFT-4P-24AWG Dây cáp 4 lõi ống Siliconne RFT-4P-24AWG
RFT-4P-24AWGwithtube Dây cáp 4 lõi ống Siliconne RFT-4P-24AWG With Tube
RHC2512FT1K50 Điện trở RHC2512FT1K50
RHC2512FT3K30 Điện trở RHC2512FT3K30
RL207 Diode 2A/1000V DO-15 (Sản xuất mạch cầu máy lọc nước RO)
RL2512FK-070R025L Điện trở RL2512FK-070R025L
RL320001PO Mạch điện tử tích hợp RL320001PO
RLM-33-2W+ IC RLM-33-2W+
RLP73N3AR056FTDF Điện trở RLP73N3AR056FTDF
RLP73V3AR013FTDF Điện trở RLP73V3AR013FTDF
RMA2 Thiếc dây không chì F 0.8mm
RMCF0603FG3K32 Điện trở RMCF0603FG3K32
RMCF0603FT1R00 Điện trở RMCF0603FT1R00
RMCF0603FT68R0 Điện trở RMCF0603FT68R0
RMCF0805FT249K Điện trở RMCF0805FT249K
RMCF0805JT100R Điện trở
RMCF0805JT10K0 Điện trở
RMCF0805JT10R0 Điện trở
RMCF0805JT12K0 Điện trở
RMCF0805JT1K20 Điện trở 1K2-1/8W
RMCF0805JT1K50 Điện trở RMCF0805JT1K50
RMCF0805JT1R00 Điện trở RMCF0805JT1R00
RMCF0805JT200R Điện trở RMCF0805JT200R
RMCF0805JT20R0 Điện trở RMCF0805JT20R0
RMCF0805JT220K Điện trở RMCF0805JT220K
RMCF0805JT220R Điện trở RMCF0805JT220R
RMCF0805JT2M20 Điện trở RMCF0805JT2M20
RMCF0805JT2R00 Điện trở RMCF0805JT2R00
RMCF0805JT30K0 Điện trở RMCF0805JT30K0
RMCF0805JT330R Điện trở RMCF0805JT330R
RMCF0805JT33K0 Điện trở RMCF0805JT33K0
RMCF0805JT390R Điện trở RMCF0805JT390R
RMCF0805JT3K00 Điện trở RMCF0805JT3K00
RMCF0805JT3K30 Điện trở RMCF0805JT3K30
RMCF0805JT470R Điện trở RMCF0805JT470R
RMCF0805JT510R Điện trở RMCF0805JT510R
RMCF0805JT51K0 Điện trở RMCF0805JT51K0
RMCF0805JT56R0 Điện trở
RMCF0805JT5K10 Điện trở RMCF0805JT5K10
RMCF0805JT6K80 DIENTRO RMCF0805JT6K80
RMCF2010JT560R Điện trở
RMCF2512JT2K70 Điện trở
RN55C2292BRE6 Điện trở RN55C2292BRE6
RN55E1762BB14 Điện trở RN55E1762BB14
RN60C6422DB14 Điện trở RN60C6422DB14
RN732ATTD92R0B25 Điện trở RN732ATTD92R0B25
RNCP0805FTD11K0 Điện trở RNCP0805FTD11K0
RNF12FTD280R Điện trở RNF12FTD280R
RNF14FTD100K Điện trở RNF14FTD100K
RNF14FTD100R Điện trở RNF14FTD100R
RNF14FTD102K Điện trở RNF14FTD102K
RNF14FTD10K0 Điện trở RNF14FTD10K0
RNF14FTD10K5 Điện trở RNF14FTD10K5
RNF14FTD12K7 Điện trở RNF14FTD12K7
RNF14FTD13K7 Điện trở RNF14FTD13K7
RNF14FTD150K Điện trở RNF14FTD150K
RNF14FTD15K0 Điện trở  RNF14FTD15K0
RNF14FTD19K6 Điện trở RNF14FTD19K6
RNF14FTD1K10 Điện trở RNF14FTD1K10
RNF14FTD200K Điện trở RNF14FTD200K
RNF14FTD20K0 Điện trở RNF14FTD20K0
RNF14FTD2K21 Điện trở RNF14FTD2K21
RNF14FTD2M00 Điện trở RNF14FTD2M00
RNF14FTD301K Điện trở RNF14FTD301K
RNF14FTD30K1 Điện trở RNF14FTD30K
RNF14FTD360R Điện trở RNF14FTD360R
RNF14FTD3K01 Điện trở RNF14FTD3K01
RNF14FTD40K2 Điện trở RNF14FTD40K2
RNF14FTD44K2 Điện trở RNF14FTD44K2
RNF14FTD470R Điện trở RNF14FTD470R
RNF14FTD6K65 Điện trở RNF14FTD6K65
RNF14FTD75K0 Điện trở RNF14FTD75K0
RNF14FTD7K50 Điện trở RNF14FTD7K50
RNF14FTD8K66 Điện trở RNF14FTD8K66
RNMF14FTC100K Điện trở RNMF14FTC100K
RNMF14FTC100R Điện trở RNMF14FTC100R
RNMF14FTC10K0 Điện trở RNMF14FTC10K0
RNMF14FTC120R Điện trở RNMF14FTC120R
RNMF14FTC12K0 Điện trở RNMF14FTC12K0
RNMF14FTC15K0 Điện trở RNMF14FTC15K0
RNMF14FTC160R Điện trở RNMF14FTC160R
RNMF14FTC1K00 Điện trở RNMF14FTC1K00
RNMF14FTC1M00 Điện trở RNMF14FTC1M00
RNMF14FTC240K Điện trở RNMF14FTC240K
RNMF14FTC24K0 Điện trở RNMF14FTC24K0
RNMF14FTC27K0 Điện trở RNMF14FTC27K0
RNMF14FTC2K40 Điện trở RNMF14FTC2K40
RNMF14FTC2K70 Điện trở RNMF14FTC2K70
RNMF14FTC300R Điện trở RNMF14FTC300R
RNMF14FTC330R Điện trở RNMF14FTC330R
RNMF14FTC33K0 Điện trở RNMF14FTC33K0
RNMF14FTC36R0 RNMF14FTC36R0
RNMF14FTC39K0 Điện trở RNMF14FTC39K0
RNMF14FTC3K30 Điện trở RNMF14FTC3K30
RNMF14FTC3K60 Điện trở RNMF14FTC3K60
RNMF14FTC430K Điện trở RNMF14FTC430K
RNMF14FTC430R Điện trở RNMF14FTC430R
RNMF14FTC43R0 Điện trở RNMF14FTC43R0
RNMF14FTC470R Điện trở RNMF14FTC470R
RNMF14FTC47K0 Điện trở RNMF14FTC47K0
RNMF14FTC4K30 Điện trở RNMF14FTC4K30
RNMF14FTC4K70 Điện trở RNMF14FTC4K70
RNMF14FTC510R Điện trở RNMF14FTC510R
RNMF14FTC51K0 Điện trở RNMF14FTC51K0
RNMF14FTC51R0 Điện trở RNMF14FTC51R0
RNMF14FTC5K10 Điện trở RNMF14FTC5K10
RNMF14FTC5K60 Điện trở RNMF14FTC5K60
RNMF14FTC62R0 RNMF14FTC62R0
RNMF14FTC680K Điện trở RNMF14FTC680K
RNMF14FTC68R0 Điện trở RNMF14FTC68R0
RNMF14FTC6K80 Điện trở RNMF14FTC6K80
RNMF14FTC820R Điện trở RNMF14FTC820R
RNMF14FTC82K0 Điện trở RNMF14FTC82K0
RNMF14FTC82R0 Điện trở RNMF14FTC82R0
RNMF14FTC8K20 Điện trở RNMF14FTC8K20
RNMF14FTD16K2 Điện trở RNMF14FTD16K2
RNMF14FTD562R RNMF14FTD562R
RNV14FAL270K Điện trở RNV14FAL270K
RNV14FAL620K Điện trở RNV14FAL620K
RNV14FAL910K Điện trở RNV14FAL910K
RP164PJ102CS Điện trở RP164PJ102CS
RS1M Đi ốt RS1M
RS1MTR Đi ốt RS1MTR
RSF100JB-73-1K1 Điện trở RSF100JB-73-1K1
RSF100JB-73-1K3 Điện trở RSF100JB-73-1K3
RSF100JB-73-510R Điện trở RSF100JB-73-510R
RSF200JB-73-0R51 RSF200JB-73-0R51
RSF200JB-73-110K RSF200JB-73-110K
RSF200JB-73-130R Điện trở RSF200JB-73-130R
RSF200JB-73-1R6 Điện trở
RSF200JB-73-200R RSF200JB-73-200R
RSF200JB-73-20K Điện trở RSF200JB-73-20K
RSF200JB-73-240R Điện trở RSF200JB-73-240R
RSF200JB-73-24R Điện trở RSF200JB-73-24R
RSF200JB-73-2K4 Điện trở
RSF200JB-73-30R Điện trở RSF200JB-73-30R
RSF200JB-73-43K Điện trở
RSF200JB-73-62K Điện trở RSF200JB-73-62K
RSF200JB-73-62R Điện trở RSF200JB-73-62R
RSMF2JTR100 Điện trở
RT0603BRE0722KL §iÖn trë RT0603BRE0722KL
RT0603BRE075K6L §iÖn trë RT0603BRE075K6L
RT0805BRD071K2L Điện trở
RT0805BRD0741K2L Điện trở RT0805BRD0741K2L
RT0805BRD0791KL Điện trở
RTXM155B thiết bj cao tần RTXM155B
RTXM157-001 thiết bj cao tần  RTXM157-001
RVN5.5-8D Ring Terminal cho ăng ten FT4
S2D Đi ốt
S4560 IC
S48SA3R310NRFA Module nguồn DC/DC:S48SA3R310NRFA
S560-6600-DJ-F IC điện tử S560-6600-DJ-F
S8KC-13 Đi ốt  S8KC-13
SB310 Đi ốt
SB360 Đi ốt
SB560TA SB560TA
SBH11-PBPC-D05-K Đầu nối  cáp  dẹt SBH11-PBPC-D05-ST-BK
SBH11-PBPC-D05-ST-BK SBH11-PBPC-D05-ST-BK
SC/APC-SC/APC-SM Dây cáp quang SC/APC-SC/APC-SM-SX-2mm-10m
SC2596SE IC
SCK-055 Biến trở
SCRC9B Lõi cuộn lọc SCRC9B
SCT2450KEC Bóng bán dẫn SCT2450KEC
SCT2513H-02P Đầu nối dây cáp SCT2513H-02P
SCT2513-TP Đầu nối dây cáp SCT2513-TP
SCW-SC3LF-100R-F Điện trở SCW-SC3LF-100R-F
SD-9824 Bộ tua vít SD-9824
SEN-12916 Mạch điện tử tích hợp SEN-12916
SEN-13959 Mạch điện tử tích hợp SEN-13959
SER2915H-333KL Cuộn cảm
SF26 Đi ốt
SF38G IC SF38G
SF54T Đi ốt 5A 60V SF54T
SFR16S0001000JA500 Điện trở SFR16S0001000JA500
SFR16S0001101FR0 Điện trở SFR16S0001101FR500
SFR16S0001301FR500 Điện trở SFR16S0001301FR500
SFR16S0001500FR500 SFR16S0001500FR500
SFR16S0002001FR500 Điện trở
SFR16S0002003FR500 Điện trở SFR16S0002003FR500
SFR16S0002009FR500 Điện trở SFR16S0002009FR500
SFR16S0002203FR500 SFR16S0002203FR500
SFR16S0003650FR500 Điện trở SFR16S0003650FR500
SFR16S0004022FR500 Điện trở SFR16S0004022FR500
SFR16S0004991FR0 Điện trở SFR16S0004991FR500
SFR16S0005112FR500 SFR16S0005112FR500
SFR16S0005490FR500 Điện trở SFR16S0005490FR500
SFR16S0005621FR500 SFR16S0005621FR500
SFR16S0007509FR500 Điện trở SFR16S0007509FR500
SFW10S-2STME1LF Đầu nối dũng cho mạch in SFW10S-2STME1LF
SFW12S-2STME1LF Đầu nối dùng cho mạch in SFW12S-2STME1LF
SFW14S-2STE1LF Đầu nối dùng cho mạch in
SFW16S-2STE1LF Đầu nối
SFW20S-2STE1LF Đầu nối dùng cho mạch in
SFW20S-2STME1LF Đầu nối dùng cho mạch in SFW20S-2STME1LF
SFW24S-2STME1LF Đầu nối dùng cho mạch in
SFW4S-2STME1LF Đầu nối dùng cho mạch in SFW4S-2STME1LF
SFW6S-2STE1LF Đầu nối dùng cho mạch in
SFW6S-2STME1LF Đầu nối
SFW8S-2STE1LF Đầu nối dùng cho mạch in
SFW8S-2STME1LF Đầu nối dùng cho mạch in SFW8S-2STME1LF
SHDSD Sách hướng dẫn sử dụng, giấy bìa nghệ thuật màu đen, in nhũ trắng         
SH-SPW Tụ điện
SI2302CDS-T1-E3 Bóng bán dẫn SI2302CDS-T1-E3
SI2319CDS-T1-GE3 Bóng bán dẫn SI2319CDS-T1-GE3
SI-3122P Bóng bán dẫn
Si4497DY Bán dẫn Si4497DY, SOic8
SI-8401L IC SI-8401L
SINWE120 Sơn tẩm phủ cách điện
SIT8008BI-72-33E-29.50000 Thạch Anh
SKD-BN210L Máy vặn vít cầm tay bằng điện kèm bộ cấp nguồn liên tục SKP-32BC-60W
SKG25A GPS MODULE SKG25A
SKY13290-313LF IC điện tử SKY13290-313LF
SLA7033M IC điện tử SLA7033M
SLA7077MR IC điện tử SLA7077MR
SLW800-08 Thiếc hàn linh kiện SLW800-08, hãng Alpha, mới 100%
SM451201N/8 SM451201N/8
SMA6823MH IC điện tử
SMAJ120CA-13-F Đi ốt SMAJ120CA-13-F
SMP1345-040LF Đi ốt SMP1345-040LF
SN65HVD232DR IC điện tử SN65HVD232DR
SN65HVD33DR IC điện tử SN65HVD33DR
SN65LBC170DB IC SN65LBC170DB
SN65LVDS31D IC điện tử SN65LVDS31D
SN74ABT244ADW IC điện tử
SN74ACT14DR IC SN74ACT14DR
SN74ACT14PWR SN74ACT14PWR
SN74ACT244PWR IC điện tử
SN74ACT245DWR IC điện tử SN74ACT245DWR
SN74ACT245PWR IC SN74ACT245PWR
SN74ACT574DW IC SN74ACT574DW
SN74AHC00D IC điện tử SN74AHC00D
SN74AHC04D IC điện tử
SN74AHC138D IC
SN74AHC86D IC điện tử
SN74AHCT244PW  IC điện tử
SN74AHCT245DW IC điện tử
SN74ALS240ADWR IC điện tử
SN74ALS244CDWR IC điện tử
SN74ALS374ADWR IC điện tử
SN74ALS574BDWR IC điện tử
SN74ALVC32D IC điện tử SN74ALVC32D
SN74HC14D IC
SN74HC14DR IC điện tử SN74HC14DR
SN74HC245NSR IC điện tử:SN74HC245NSR
SN74HC595D IC điện tử
SN74HC74D IC
SN74LV393APW IC SN74LV393APW
SN74LVC08ADR IC SN74LVC08ADR
SN74LVC1G06DCKR IC điện tử SN74LVC1G06DCKR
SN74LVC1G32DCKT IC điện tử SN74LVC1G32DCKT
SN74LVC2G125DCTR IC điện tử SN74LVC2G125DCTR
SN74LVC4245APWR IC điện tử
SN74LVCC3245APWR IC điện tử SN74LVCC3245APWR
SN74LVTH245ADW IC
SN74LVTH574DBR IC điện tử SN74LVTH574DBR
SN75176BPSR IC SN75176BPSR
SN75188DR IC SN75188DR
SN75452BP IC SN75452BP
SN75C1168DBR IC SN75C1168DBR
SP-12-W5 Đi ốt phát quang SP-12-W5
SP200VB  SP200VB
SP3078EEN-L/TR IC điện tử SP3078EEN-L/TR
SQM60N06-15 Bóng bán dẫn SQM60N06-15
SQP10AJB-8R2 Điện trở SQP10AJB-8R2
SQP500JB-1K3 Điện trở SQP500JB-1K3
SR151A121JAR Tụ SR151A121JAR
SR806 Đi ốt
SRF1260A-3R3Y Cuộn cảm SRF1260A-3R3Y
SRF3216A-102Y Cuộn cảm SRF3216A-102Y
SRK2000DTR Bóng bán dẫn SRK2000DTR
SRR1210-101M Cuộn cảm SRR1210-101M
SRR1260-271K FIXED INDUCTOR
SRR6603-150ML Cuộn cảm SRR6603-150ML
SS14 Đi ốt SS14
SS34-E3/57T Đi ốt SS34-E3/57T
SS-562B Bể chì SS-562b 350W
SSQ 1/1K Cầu chì 1A
ST-10 Ăng ten ST-10
STK4191V Module cầu STK4191V
STK433-270 Module 
STK4913 IC Module STK4913
STK621-034A Module
STK621-034B1 IC STK621-034B1
STK621-043A IC STK621-043A
STK621-043A-E IC STK621-043A-E
STK621-140C IC STK621-140C
STK621-520A Module
STK672-220 IC điện tử STK672-220
STK792-110 IC STK792-110
STM32F101VCT6 IC điện tử
STM32F407VET6 IC điện tử STM32F407VET6
STPS160U Đi ốt STPS160U
STTH3010PI Đi ốt STTH3010PI
STV-12/128 Ăng ten STV-12/128
STW4N150 Bóng bán dẫn STW4N150
SUD50P06-15-GE3 Bóng bán dẫn SUD50P06-15-GE3
SWH25X-NULC-S04-UU-BA CONN RCPT .100" SNGL BEIGE 4POS
SWR25X-NRTC-S04-ST-BA CONN HDR .100" SNGL PCB 4POS
SWR25X-NRTC-S06-ST-BA Đầu nối
SWR25X-NRTC-S08-ST-BA Đầu nối cho cáp dẹt SWR25X-NRTC-S08-ST-BA
SWT25X-URTC-S01-UU-UU CONN SOCKET CRIMP 20-26AWG TIN
SX310 Đi ốt SX310
SYV-50-5 Dây cao tần SYV-50-5-1
SZ311257F/35 SZ311257F/35
SZ311288UF LED ma trix 8*8 SZ311288UF
SZ711288WF LED 
T0054486399N Phụ kiện máy hàn T0054486399N
T12-BC3Z mũi hàn  T12-BC3Z
T12-C4 Mũi hàn Hakko T12-C4
T12-D24Z mũi hàn T12-D24Z
T12-ILS Mỏ hàn thiếc T12-ILS
T12-KU Tip của máy hàn T12-KU
T322C475K035AT Tụ điện
T322D106M035AT Tụ điện
T37-3 Lõi cuộn cảm T37-3
T44-15 Lõi cuộn cảm T44-15
T491A105K010AT Tụ Tantalum T491A105K010AT
T491B335K035AT Tụ tantalum T491B335K035AT
T491C226K025AT Tụ điện T491C226K025AT
T491C475K020AT Tụ Tantalum T491C475K020AT
T491D106K035AT Tụ Tantalum T491D106K035AT
T491D106K050AT Tụ tantalum T491D106K050AT
T491D156M035AT T491D156M035AT
T491D226K010AT Tụ T491D226K010AT
T491D226M025AT Tụ T491D226M025AT
T491D475K050AT Tụ điện
T491D476M010AT Tụ tantalum T491D476M010AT
T491D476M025AT Tụ điện
T491X156K035AT Tụ Tantalum T491X156K035AT
T491X476K035AT Tụ Tantalum T491X476K035AT
T495D337K010ATE150 Tụ tantalum T495D337K010ATE150
T495D476K016ATE180 Tụ Tantalum:T495D476K016ATE180
T495D476K025ATE250 Tụ Tantalum T495D476K025ATE250
T495D685K050ATE0 Tụ tantalum T495D685K050ATE400 (TAJD685M050RNJ)
T495D685K050ATE3 Tụ Tantalum T495D685K050ATE300
T499D685K025ATE1K1 Tụ T499D685K025ATE1K1
T520B106M016ATE100 Tụ tantalum T520B106M016ATE100
T521D106M050ATE090 Tụ điện
T521X476M035ATE030 Tụ tantalum T521X476M035ATE030
T83C105K050EZZL Tụ Tantalum T83C105K050EZZL
TAAMLUMIUM Tấm Alumium
TAJB475K035RNJ Tụ tantalum TAJB475K035RNJ
TAJB476K010RNJ Tụ Tantalum:TAJB476K010RNJ
TAJC106K025RNJ Tụ Tantalum TAJC106K025RNJ
TAJC106M035RNJ Tụ tantalum TAJC106M035RNJ
TAJC475K050RNJ Tụ hóa 4.7uF-50v
TAJD336K035RNJ Tụ hóa 33uF-35V
TAJD685M050RNJ Tụ điện TAJD685M050RNJ (T495D685K050ATE400)
TAMLOTCATTON Tấm lót catton 
TAMXOPMUXETANG Tấm xốp mũ xe tăng
TANNHIETTHANH Tản nhiệt thanh 30x15x100mm
TB2206FG TB2206FG
TBAT54S,LM Đi ốt:TBAT54S
TBU-CA065-500-WH IC điện tử TBU-CA065-500-WH
TCJE686M025R0050 Tụ TCJE686M025R0050
TCS3200D-TR IC TCS3200D-TR
TCXO-5.2MHZ Tinh thể áp điện TCXO-5.2MHZ
TD04061-0 Cáp TD04061-0
TD62083FG IC TD62083FG
TDA2003 IC  TDA2003
TDA8024T IC
TDA8932BT/N2,112 IC điện tử:TDA8932BT/N2
TEA1761T IC
TEM33-3400-01-01 Tem ăng ten chip 33-3400-01-01
TemAA.160.151111 Tem ăng ten AA.160.151111
TEMADAPTER12V1A Tem bạc cho adapter 12V/1A
TEN 25-2411 Nguồn TEN 25-2411
TEN 25-2411WI Nguồn điện
TEN 5-2423WI Nguồn điện
TEN15-2422 Nguồn điện
TEN-HS5 Tản nhiệt
TEP75-2411WI Nguồn điện
TF2-5V Rơ le TF2-5V
TG2030-150-150-2.0-0 Tấm tản nhiệt TG2030-150-150-2.0-0
TH72015KLD-BAA-U IC TH72015KLD-BAA-000-TU
THIECCUON Thiếc Cuộn 
THN 15-2411WI Nguồn điện
THUNGCATON5LOP Thùng catton 5 lớp
TIL196B IC điện tử
TISP4220H3BJR-S Bóng bán dẫn TISP4220H3BJR-S
TL082IDT IC điện tử:TL082IDT
TL1451 IC điện tử TL1451
TL1963ADCQT Bóng bán dẫn TL1963ADCQT
TL431BQLPR IC điện tử TL431BQLPR
TLC072CDGNR IC điện tử
TLP250(TP1,F) IC TLP250(TP1,F)
TLP292-4(GB-TP,E IC điện tử TLP292-4(GB-TP,E)
TLP3041 IC  TLP3041
TLP521-4XGB IC điện tử TLP521-4XGB
TLP626-4 IC điện tử
TLP627-4F IC điện tử TLP627-4F
TLS1233N IC điện tử
TLV320AIC23BIRHD IC điện tử TLV320AIC23BIRHD
TLZ8V2C-GS08 Đi ốt TLZ8V2C-GS08
TMCE02-108M10VP3.5B Tụ điện
TMCE02-108M25VP5B Tụ điện TMCE02-108M25VP5B
TMCE02-336M450VP5B Tụ điện
TMCE02-336M50VP2B Tụ điện TMCE02-336M50VP2B
TMCE02-477M35VP5B Tụ điện
TMCE02-826M450VP10B Tụ điện TMCE02-826M450VP10B
TMCE30-107M400VB Tụ gốm nhiều lớp TMCE30-107M400VP7.5B
TMCE30-108M35VPB Tụ gốm nhiều lớp TMCE30-108M35VP5B
TMCE30-476M50VPB Tụ gốm nhiều lớp TMCE30-476M50VP3.5B
TMCF18-104K275VB Tụ gốm nhiều lớp TMCF18-104K275VP15B
TMCF18-154K275VP15B Tụ điện TMCF18-154K275VP15B (R46KF315040P0M)
TMK021CG8R5BK5W Tụ điện
TMK212AB7475KG-T Tụ gốm TMK212AB7475KG-T
TMK212BBJ106KGHT Tụ gốm TMK212BBJ106KGHT
TMS320F28069FPZT IC điện tử TMS320F28069FPZT
TMS320F2810PBKA IC điện tử TMS320F2810PBKA
TN2524N8-G Bóng bán dẫn TN2524N8-G
TNPW080517K2BEEN Điện trở TNPW080517K2BEEN
TNPW08053K52BEEN Điện trở TNPW08053K52BEEN
TNPW120654K2BEEN Điện trở TNPW120654K2BEEN
TOP227YN IC  TOP227YN
TOP244YN TOP244YN
TOP246PN IC  TOP 246PN
TOP247YN converter TOP247YN
TOP250Y IC TOP250Y
TOP268EG TOP268EG
TOTX195A Nguồn TOTX195A
TP-1303EC Nguồn TP-1303EC công suất 90W điện áp 0-30V
TPA3136D2PWPR IC điện tử TPA3136D2PWPR
TPIC6273DW IC điện tử TPIC6273DW
TPLY32YGC Đi ốt TPLY32YGC
TPME106K050S0120 Tụ TPME106K050S0120
TPS2556DRBT IC TPS2556DRBT
TPS5120DBTR IC điện tử TPS5120DBTR
TPS62080DSGT IC điện tử TPS62080DSGT
TPS70202PWP IC điện tử TPS70202PWP
TPS76733QDR IC điện tử TPS76733QDR
TPSC106K016R0500 Tụ điện
TQ2SA-L2-4.5V Rơ le TQ2SA-L2-4.5V
TR3C476K016C0300 Tụ Tantalum TR3C476K016C0300
TRUDONGM3*6 Trụ đồng M3*6+6 (mm)
TSH4E-260R Tai nghe TSH4E-260R
TSH4M-40R Mic TSH4M-40R
TUISIZE8 Túi vuốt mép sz8
TVA1227 Tụ nhôm TVA1227
TVR20751KSY Bóng bán dẫn TVR20751KSY
TVX0J101MAD Tụ điện
TX2SA-L2-5V rơle  TX2SA-L2-5V
TX7-705CM-SQ-COA Tinh thể áp điện TX7-705CM-SQ-CoSa
TXB0108PWR IC điện tử TXB0108PWR
TYN412 Thyristor   TYN412
TYS50404R7N-10 Cuộn cảm TYS50404R7N-10
TZMC8V2-GS08 Đi ốt TZMC8V2-GS08
UB5C-30RF1 Điện trở
UC1844 IC UC1844
UC282TDKTTT-ADJ IC điện tử UC282TDKTTT-ADJ
UC2854D IC UC2854D
UC382TDKTTT-ADJ IC điện tử UC382TDKTTT-ADJ
UC3854DW IC UC3854DW
UCC38083D IC điện tử
UFW1C101MDD1TD Tụ điện
UHE1H221MPD UHE1H221MPD
UKL1C100KDD1TD Tụ điện
UKL1C150MDD1TD Tụ nhôm UKL1C150MDD1TD
UKL1C220KDDANATA Tụ nhôm UKL1C220KDDANATA
UKL1E470KEDANA Tụ nhôm UKL1E470KEDANA
UKL1E6R8MDD Tụ điện UKL1E6R8MDD
UKL1H470KPDANA Tu UKL1H470KPDANA
UKL1H6R8KDDANA Tụ nhôm UKL1H6R8KDDANA
ULN2003A IC điện tử ULN2003A
ULN2003ADR IC ULN2003ADR
ULN2803ADW Bóng bán dẫn
UM3561 IC UM3561
UMJ107BB7103KAHT Tụ gốm UMJ107BB7103KAHT
UMJ107BB7104KAHT Tụ gốm UMJ107BB7104KAHT
UMJ325KB7106KMHT Tụ gốm UMJ325KB7106KMHT
UMK105B7103KV-F Tụ gốm UMK105B7103KV-F
UMK105CG331JV-F Tụ gốm UMK105CG331JV-F
UMK107AB7105KA-T Tụ gốm UMK107AB7105KA-T
UMK107B7474KA-TR Tụ gốm UMK107B7474KA-TR
UMK212BB7225MG-T Tụ gốm UMK212BB7225MG-T
UMK212F105ZG-T Tụ lọc xoay chiều 0805/50v-105
UPA1C821MPD1TD Tụ điện UPA1C821MPD1TD
uPC1241H IC
UPC1246G IC
UPS Mặt  UPS
UPW0J821MPD1TD Tụ điện UPW0J821MPD1TD
UQCFVA0R1BAT2A\500 Tụ điện
URY2A101MHD1TO URY2A101MHD1TO
USB-AM-165 Cáp có đầu nối  USB-AM-165
USB-AP-S-RA-SMT Giắc nối USB với máy tính, model USB-AP-S-RA-SMT
USBA-USBB Dây cáp AV cable 1.50m
USB-RS485-WE-18T Cáp tín hiệu dùng cho viễn thông USB-RS485-WE-1800-BT
USS-070706 Cốt kẹp cáp Ø6, đồng mạ, Ring 2,
7.2*7.2*6.9 (±0.2) mm
USS-121107 Cốt kẹp cáp Ø8, thép mạ kẽm, Ring 1, 12.6*11.6*7.1 (±0.4) mm
UUD1H101MNL1GS Tụ điện
UVR1C471MPD1TD Tụ điện UVR1C471MPD1TD
UWT1C221MCL1GS UWT1C221MCL1GS
UWT1H221MNL1GS UWT1H221MNL1GS
V-1A2 Mạch sạc pin 1.2A 16.8V (VRH811S)
V300C5C50BG Bo chuyen doi nguon
V-9V6A Mạch sạc 9V 6A
VACHNGANCATON Vách ngăn (bìa Catton)
VBS10-2051 Đầu nối VBS10-2051
VC15006 Cốc lọc VC 15006
VC15042A Biến áp VC15042A
VC17032 Cuộn cảm Rod coil
VC17033 Cuộn cảm UU9.8 VC17033
VHB50W-Q24-S15 Bộ chuyển đổi điện  DC DC VHB50W-Q24-S15
VHB50W-Q24-S5 Bộ chuyển đổi điện DC DC VHB50W-Q24-S5
VIPER100A-E IC điện tử VIPER100A-E
VIPER22ADIP-E IC AC/DC coverter  VIPER22ADIP-E
VIPER53DIP-EH IC Nguồn chuyển đổi   VIPER53DIP-EH
VJ0402Y472KXJCWC Tụ gốm VJ0402Y472KXJCW1BC
VJ1206A101FXACWC Tụ gốm VJ1206A101FXACW1BC
VJ1210A471JXGAT5Z Tụ VJ1210A471JXGAT5Z
VN2222LL Bán dẫn
VOCAP3LOP Vỏ cáp 3 lớp sử dụng cho cáp RFT-4P-24AWG
VOUSB Vỏ USB cáp truyền dữ liệu RS485
VR25000002204FA100 Điện trở VR25000002204FA100
VRH911 Bộ đổi nguồn VRH911
VRH911-DT01 Cáp truyền số liệu USB-RS485 model: VRH911-DT01
VS-10BQ040-M3/5BT Đi ốt VS-10BQ040-M3/5BT
VS-10BQ040-M3/5T Đi ốt VS-10BQ040-M3/5BT
VS-10MQ040NTRPBF Đi ốt VS-10MQ040NTRPBF
VSSAF5M6-M3/H Đi ốt VSSAF5M6-M3/H
VT10200C-E3/4W Đi ốt VT10200C-E3/4W
VT6-054S8-HP Tinh thể áp điện VT6-054S8-HP, tần số 5.2000 MHz
VT6-054SS-HP Tinh thể áp điện VT6-054SS-HP, tần số 5.2000 MHz
VT6-104S8-HP Tinh thể áp điện VT6-104S8-HP , tần số 10.2400 MHz
VV-Z782-BW-023 Màng chắn VV-Z782-BW-023
VV-Z786-BW-023 Màng chắn nước:VV-Z786-BW-023, kích thước:21.8*18.5 mm
VV-Z888-AW-023-2 Màng chắn VV-Z888-AW-023-2
VV-Z904-BW-023 Màng chắn VV-Z904-BW-023
VV-Z919-AW-023 Màng chắn VV-Z919-AW-023
W04M Đi ốt W04M
W215R270JALF W215R270JALF
WD11903Y8H Tai nghe WD11903Y8H
WFLB-CW96 Đi ốt phát quang WFLB-CW96
WH137 Chiết áp 10% WH 137
WHB200FET Điện trở WHB200FET
WM-138/G-150R Mic 207 M-138/G-150R, dải tần 300-3500Hz Ver 2
WM-139/G-300R Tai nghe WM-139/G-300R
WNC1R0FET WNC1R0FET
WP937EGW Đi ốt quang WP937EGW
WRD24D12-10W Bộ chuyển đổi điện 1 chiều AC-DC WRD24D12-10W
WRD24S05-W Bộ chuyển đổi điện 1 chiều AC-DC WRD24S05-15W
WRD24S-12.6-10W Bộ chuyển đổi điện 1 chiều AC-DC WRD24S-12.6-10W
WSL25126L800FEA18 Điện trở WSL25126L800FEA18
WSL2512R0270FEA18 DIENTRO WSL2512R0270FEA18
X20C16JI-55 IC điện tử X20C16JI-55
X28HC64JI-12 IC điện tử X28HC64JI-12
XC2S30-5TQG144C IC điện tử XC2S30-5TQG144C
XC6SLX9-2TQG144C IC điện tử
XC95144-10PQ100I IC điện tử
XC95288XL-10PQGC IC điện tử XC95288XL-10PQG208C
XC95288XL-10TQ144I XC95288XL-10TQ144I
XCF01SVOG20C IC điện tử XCF01SVOG20C
XCF04SVOG20C IC điện tử XCF04SVOG20C
XCV600E-7BG432I IC điện tử XCV600E-7BG432I, hãng Xilinx Inc, mới 100% 
XDS3302 Máy hiện sóng XDS3302                                                                  
XG4M-2030-T Đầu nối
XH2.54-2P Header 2 cong 90°
XL1509-5 XL1509-5
XN1368DP XN1368DP
XOPBAOVEH-182 Xốp bảo vệ tổ hợp quàng đầu H-182
XopNapHopDa xốp trên nắp hộp da PU Viettel kích thước 204x124x9mm
XS8801 Giắc chuyển đổi
XS890 Giắc chuyển đổi
Y-3042 Hub USB 3.0 4 cổng Unitek Y-3042 có nguồn ngoài
YH3111F 12-10S giắc nối YH3111F 12-10S
YH3112E 12-10P giắc nối YH3112E 12-10P
YH3112E 12-10S giắc nối YH3112E 12-10S
YH3112E 8-4P giắc nối YH3112E 8-4P
YH3112E 8-4S giắc nối YH3112E 8-4S
YH3116F 12-10P giắc nối YH3116F 12-10P
YH3116F 12-10S giắc nối YH3116F 12-10S
YH3116F 8-4P giắc nối YH3116F 8-4P
YH3116F 8-4S giắc nối YH3116F 8-4S
YH3181-12C YH3181-12C
YR1B249RCC Điện trở YR1B249RCC
Z11 Túi vuốt mép size 10: 28*40
ZCAT1325-0530A-K Lõi cuộn cảm ZCAT1325-0530A-BK
ZLDO1117K33TC IC điện tử ZLDO1117K33TC
ZUP/NC401 ZUP/NC401
ZX60-P103LN+ ZX60-P103LN+

Nguồn : http://linh-kien.com

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ trực tuyến

Ngô Văn Tâm

Call: 0973.974.070

Kỹ Thuật

   Ngô Văn Tâm

Fanpage

Thống kê truy cập

  • Số người online: : 10
  • Hôm nay: 48
  • Hôm qua: 456
  • Trong tháng: 8968
  • Tổng: 1752150
Gọi ngay